unaided
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc đạt được mà không có sự giúp đỡ; độc lập.
Definition (English Meaning)
Performed or achieved without assistance; independent.
Ví dụ Thực tế với 'Unaided'
-
"The climber made an unaided ascent of the mountain."
"Nhà leo núi đã thực hiện một cuộc leo núi lên đỉnh mà không có sự hỗ trợ nào."
-
"She completed the project unaided."
"Cô ấy đã hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ nào."
-
"The task was completed unaided and within the deadline."
"Nhiệm vụ đã được hoàn thành mà không cần sự giúp đỡ và đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unaided' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc thành tựu đã được thực hiện hoàn toàn bằng nỗ lực của một người, không có sự can thiệp hoặc hỗ trợ từ bên ngoài. Nó mang sắc thái của sự tự lực, tự cường và thành công nhờ vào khả năng của bản thân. So với các từ đồng nghĩa như 'independent' (độc lập), 'self-sufficient' (tự túc), 'unaided' tập trung hơn vào việc không nhận được sự giúp đỡ trong một hành động cụ thể, trong khi các từ kia mang ý nghĩa rộng hơn về khả năng tự duy trì hoặc hoạt động mà không cần sự phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường theo sau bởi chủ thể thực hiện hành động: 'achieved unaided by the student' (đạt được mà không có sự giúp đỡ bởi học sinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaided'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.