(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaided
C1

unaided

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có sự giúp đỡ không được hỗ trợ tự lực tự thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc đạt được mà không có sự giúp đỡ; độc lập.

Definition (English Meaning)

Performed or achieved without assistance; independent.

Ví dụ Thực tế với 'Unaided'

  • "The climber made an unaided ascent of the mountain."

    "Nhà leo núi đã thực hiện một cuộc leo núi lên đỉnh mà không có sự hỗ trợ nào."

  • "She completed the project unaided."

    "Cô ấy đã hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ nào."

  • "The task was completed unaided and within the deadline."

    "Nhiệm vụ đã được hoàn thành mà không cần sự giúp đỡ và đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unaided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

independent(độc lập)
self-reliant(tự lực)
unassisted(không được hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

assisted(được hỗ trợ)
helped(được giúp đỡ)
aided(được trợ giúp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unaided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unaided' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc thành tựu đã được thực hiện hoàn toàn bằng nỗ lực của một người, không có sự can thiệp hoặc hỗ trợ từ bên ngoài. Nó mang sắc thái của sự tự lực, tự cường và thành công nhờ vào khả năng của bản thân. So với các từ đồng nghĩa như 'independent' (độc lập), 'self-sufficient' (tự túc), 'unaided' tập trung hơn vào việc không nhận được sự giúp đỡ trong một hành động cụ thể, trong khi các từ kia mang ý nghĩa rộng hơn về khả năng tự duy trì hoặc hoạt động mà không cần sự phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường theo sau bởi chủ thể thực hiện hành động: 'achieved unaided by the student' (đạt được mà không có sự giúp đỡ bởi học sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaided'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)