skin-deep quality
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin-deep quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hời hợt; không sâu sắc hoặc nghiêm túc; chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài hoặc bề mặt.
Definition (English Meaning)
Superficial; not deep or serious; concerned only with the appearance or surface.
Ví dụ Thực tế với 'Skin-deep quality'
-
"Her beauty is only skin-deep; she lacks true kindness."
"Vẻ đẹp của cô ấy chỉ là vẻ đẹp bên ngoài; cô ấy thiếu lòng tốt thực sự."
-
"The friendship was skin-deep; it ended as soon as problems arose."
"Tình bạn đó chỉ là hời hợt; nó kết thúc ngay khi có vấn đề phát sinh."
-
"The politician's promises were skin-deep and soon forgotten."
"Những lời hứa của chính trị gia chỉ là hời hợt và nhanh chóng bị lãng quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skin-deep quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: skin-deep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skin-deep quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'skin-deep' thường được dùng để phê phán những phẩm chất hoặc mối quan tâm chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực sự hoặc lâu dài. Nó thường đối lập với những phẩm chất nội tâm, sâu sắc hơn như trí tuệ, lòng tốt, sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà phẩm chất hời hợt đó tồn tại, ví dụ: 'Their interest in the project was only skin-deep'. (Sự quan tâm của họ đối với dự án chỉ là hời hợt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin-deep quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.