(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skirmish
C1

skirmish

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc giao tranh nhỏ cuộc đụng độ lẻ tẻ cuộc chạm súng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skirmish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đụng độ nhỏ, lẻ tẻ, thường không được lên kế hoạch trước, đặc biệt giữa các đơn vị nhỏ hoặc tiền tiêu của quân đội.

Definition (English Meaning)

An episode of irregular or unpremeditated fighting, especially between small or outpost detachments of armies.

Ví dụ Thực tế với 'Skirmish'

  • "There was a brief skirmish with rebel troops."

    "Đã có một cuộc giao tranh ngắn với quân nổi dậy."

  • "Small skirmishes broke out along the border."

    "Các cuộc giao tranh nhỏ đã nổ ra dọc biên giới."

  • "The rebels skirmished with government forces."

    "Quân nổi dậy đã giao chiến với lực lượng chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skirmish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skirmish
  • Verb: skirmish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encounter(cuộc chạm trán)
clash(sự đụng độ)
fracas(sự ẩu đả)

Trái nghĩa (Antonyms)

truce(sự đình chiến)
peace(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

ambush(phục kích)
raid(cuộc đột kích)
offensive(cuộc tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Skirmish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skirmish' nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, quy mô nhỏ và không quyết định của trận chiến. Nó thường mang tính thăm dò, gây rối hoặc làm chậm bước tiến của đối phương. Khác với 'battle' (trận đánh) mang tính quyết định và quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In a skirmish: Diễn tả việc tham gia vào một cuộc giao tranh nhỏ. With (someone): giao tranh với ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skirmish'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the troops skirmish daily with the rebels is a cause for concern.
Việc quân đội giao tranh hàng ngày với quân nổi dậy là một điều đáng lo ngại.
Phủ định
Whether they skirmish or not isn't important, but how they act after that is.
Việc họ giao tranh hay không không quan trọng, nhưng cách họ hành động sau đó mới quan trọng.
Nghi vấn
Whether the small patrol will skirmish again is still unknown.
Liệu đội tuần tra nhỏ có giao tranh nữa hay không vẫn chưa được biết.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the troops saw an opportunity, they would skirmish with the enemy soldiers.
Nếu quân đội thấy một cơ hội, họ sẽ giao chiến với binh lính địch.
Phủ định
If the general hadn't ordered a retreat, the soldiers wouldn't skirmish without support.
Nếu tướng quân không ra lệnh rút lui, binh lính sẽ không giao chiến mà không có sự hỗ trợ.
Nghi vấn
Would the rebels skirmish if the government troops advanced into their territory?
Liệu quân nổi dậy có giao chiến nếu quân chính phủ tiến vào lãnh thổ của họ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers skirmished briefly before retreating.
Những người lính giao chiến chớp nhoáng trước khi rút lui.
Phủ định
They didn't skirmish with the enemy until reinforcements arrived.
Họ đã không giao chiến với kẻ thù cho đến khi quân tiếp viện đến.
Nghi vấn
Why did the two armies skirmish at the border?
Tại sao hai đội quân giao chiến ở biên giới?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two armies have skirmished several times in this region.
Hai đội quân đã giao chiến nhiều lần trong khu vực này.
Phủ định
The rebel forces have not skirmished with the government troops this week.
Lực lượng nổi dậy đã không giao chiến với quân đội chính phủ trong tuần này.
Nghi vấn
Has the border patrol skirmished with smugglers recently?
Lực lượng tuần tra biên giới có giao chiến với những kẻ buôn lậu gần đây không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the skirmish hadn't happened; it caused so much trouble.
Tôi ước cuộc giao tranh đã không xảy ra; nó gây ra quá nhiều rắc rối.
Phủ định
If only they hadn't skirmished near the border, perhaps the situation would be calmer now.
Giá mà họ không giao tranh gần biên giới, có lẽ tình hình bây giờ đã êm dịu hơn.
Nghi vấn
Do you wish the troops wouldn't skirmish and instead seek peaceful resolutions?
Bạn có ước quân đội sẽ không giao tranh và thay vào đó tìm kiếm các giải pháp hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)