fracas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc ồn ào, náo động hoặc cãi vã.
Definition (English Meaning)
A noisy disturbance or quarrel.
Ví dụ Thực tế với 'Fracas'
-
"The fracas started after a heated argument in the pub."
"Cuộc ẩu đả bắt đầu sau một cuộc tranh cãi gay gắt trong quán rượu."
-
"A minor fracas broke out during the demonstration."
"Một cuộc ẩu đả nhỏ đã nổ ra trong cuộc biểu tình."
-
"The police were called in to quell the fracas."
"Cảnh sát đã được gọi đến để dập tắt cuộc ẩu đả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fracas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fracas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fracas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fracas' thường được dùng để mô tả những cuộc cãi vã, ẩu đả nhỏ, gây ồn ào và thường xảy ra bất ngờ. Nó nhấn mạnh sự hỗn loạn và mất trật tự. Khác với 'brawl' (ẩu đả) mang tính chất bạo lực hơn, hoặc 'dispute' (tranh chấp) có thể mang tính chất lý luận hơn, 'fracas' tập trung vào sự ồn ào và hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'over' và 'about' thường được dùng để chỉ nguyên nhân của cuộc ẩu đả. Ví dụ: a fracas over money (một cuộc ẩu đả vì tiền), a fracas about politics (một cuộc ẩu đả về chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracas'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There must be a fracas if they disagree so strongly.
|
Chắc chắn sẽ có một cuộc ẩu đả nếu họ bất đồng quan điểm gay gắt như vậy. |
| Phủ định |
There shouldn't be a fracas over such a small issue.
|
Không nên có một cuộc ẩu đả vì một vấn đề nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Could there be a fracas if the negotiations fail?
|
Liệu có thể xảy ra một cuộc ẩu đả nếu các cuộc đàm phán thất bại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They witnessed a brief fracas during the demonstration.
|
Họ đã chứng kiến một cuộc ẩu đả ngắn trong cuộc biểu tình. |
| Phủ định |
It wasn't their fracas, so they didn't get involved.
|
Đó không phải là cuộc ẩu đả của họ, vì vậy họ không tham gia. |
| Nghi vấn |
Was it really a fracas, or was it just a heated argument?
|
Đó thực sự là một cuộc ẩu đả, hay chỉ là một cuộc tranh cãi gay gắt? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the game, a minor fracas, fueled by misplaced anger, broke out near the entrance.
|
Sau trận đấu, một cuộc ẩu đả nhỏ, do sự tức giận vô cớ gây ra, đã nổ ra gần lối vào. |
| Phủ định |
Despite the heated debate, there was no fracas, nor even a raised voice, which surprised everyone.
|
Mặc dù cuộc tranh luận gay gắt, không có cuộc ẩu đả nào, thậm chí không có tiếng lớn tiếng nào, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Considering the tense atmosphere, did you expect a fracas, or were you confident that everyone would remain calm?
|
Xem xét bầu không khí căng thẳng, bạn có mong đợi một cuộc ẩu đả, hay bạn tự tin rằng mọi người sẽ giữ bình tĩnh? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the protesters don't disperse, a fracas will likely erupt.
|
Nếu người biểu tình không giải tán, một cuộc ẩu đả có thể sẽ nổ ra. |
| Phủ định |
If the police don't intervene quickly, a major fracas won't be avoided.
|
Nếu cảnh sát không can thiệp kịp thời, một cuộc ẩu đả lớn sẽ không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Will the meeting descend into a fracas if they keep arguing?
|
Cuộc họp có trở thành một cuộc ẩu đả nếu họ tiếp tục tranh cãi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security guard hadn't intervened, there would have been a serious fracas.
|
Nếu bảo vệ không can thiệp, đã có một cuộc ẩu đả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If he weren't so quick to anger, the fracas wouldn't have occurred.
|
Nếu anh ta không dễ nổi nóng như vậy, cuộc ẩu đả đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the police have been called if the fracas had escalated?
|
Cảnh sát có được gọi đến nếu cuộc ẩu đả leo thang không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fracas disrupted the usually peaceful meeting.
|
Cuộc ẩu đả đã phá vỡ cuộc họp vốn dĩ yên bình. |
| Phủ định |
Seldom had such a violent fracas erupted in our quiet town.
|
Hiếm khi có một cuộc ẩu đả dữ dội như vậy nổ ra ở thị trấn yên tĩnh của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Did a fracas truly occur during the usually calm debate?
|
Có thật là một cuộc ẩu đả đã xảy ra trong cuộc tranh luận vốn thường bình tĩnh không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that there had been a terrible fracas at the meeting.
|
Cô ấy nói rằng đã có một cuộc ẩu đả khủng khiếp tại cuộc họp. |
| Phủ định |
He said that they had not witnessed the fracas.
|
Anh ấy nói rằng họ đã không chứng kiến cuộc ẩu đả. |
| Nghi vấn |
They asked if there had been a fracas after the game.
|
Họ hỏi liệu có cuộc ẩu đả nào sau trận đấu không. |