(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skyline
B2

skyline

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường chân trời đường viền thành phố hình dáng thành phố trên nền trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skyline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường chân trời, đường viền của các tòa nhà hoặc cảnh quan nhô lên trên nền trời.

Definition (English Meaning)

The outline of land and buildings against the sky.

Ví dụ Thực tế với 'Skyline'

  • "The New York City skyline is iconic."

    "Đường chân trời của Thành phố New York mang tính biểu tượng."

  • "The sun set behind the city's skyline."

    "Mặt trời lặn phía sau đường chân trời của thành phố."

  • "We admired the beautiful skyline from the rooftop bar."

    "Chúng tôi chiêm ngưỡng đường chân trời tuyệt đẹp từ quán bar trên tầng thượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skyline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skyline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horizon(đường chân trời)
outline(đường nét, hình dáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cityscape(phong cảnh thành phố)
landscape(phong cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Địa lý Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Skyline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Skyline thường được dùng để miêu tả hình ảnh đặc trưng của một thành phố hoặc khu vực, nhấn mạnh vào sự tương quan giữa các công trình kiến trúc và không gian bầu trời phía sau. Nó mang tính thẩm mỹ và đại diện cho bản sắc của địa điểm đó. Khác với horizon chỉ đơn thuần là đường chân trời tự nhiên, skyline bao gồm cả các công trình do con người tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

* `skyline against the sky`: nhấn mạnh sự tương phản, đường nét nổi bật trên nền trời.
* `skyline of a city`: chỉ đường chân trời đặc trưng của một thành phố cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skyline'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a penthouse apartment, I would enjoy the city skyline every morning.
Nếu tôi có một căn hộ áp mái, tôi sẽ thưởng thức đường chân trời thành phố mỗi sáng.
Phủ định
If the pollution weren't so bad, we wouldn't have such a hazy skyline.
Nếu ô nhiễm không quá tệ, chúng ta đã không có một đường chân trời mờ ảo như vậy.
Nghi vấn
Would you invest in that property if it offered a better skyline view?
Bạn có đầu tư vào bất động sản đó không nếu nó có tầm nhìn đường chân trời đẹp hơn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist was painting the skyline as the sun was setting.
Họa sĩ đang vẽ đường chân trời khi mặt trời lặn.
Phủ định
I wasn't admiring the skyline because I was focused on driving.
Tôi đã không ngắm nhìn đường chân trời vì tôi đang tập trung lái xe.
Nghi vấn
Were they photographing the skyline when the storm hit?
Họ có đang chụp ảnh đường chân trời khi cơn bão ập đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)