(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slab
B1

slab

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiến đá tấm bê tông miếng (dày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slab'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng đá hoặc bê tông lớn, dày và phẳng.

Definition (English Meaning)

A large, thick, flat piece of stone or concrete.

Ví dụ Thực tế với 'Slab'

  • "The workmen laid a concrete slab for the patio."

    "Các công nhân đặt một phiến bê tông cho sân trong."

  • "The memorial was made from a single slab of granite."

    "Đài tưởng niệm được làm từ một phiến đá granite duy nhất."

  • "She fell and cracked her head on the concrete slab."

    "Cô ấy ngã và đập đầu vào phiến bê tông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slab'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

block(khối)
piece(miếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pavement(vỉa hè)
concrete(bê tông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slab'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slab thường được dùng để chỉ các vật liệu xây dựng hoặc vật liệu dùng để lát sàn, vỉa hè. Nó nhấn mạnh tính chất dày và phẳng của vật thể. So với 'sheet' (tấm), 'slab' thường dày và nặng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'slab of' dùng để chỉ một miếng của một vật liệu nào đó (ví dụ: a slab of concrete). 'on' dùng để chỉ vị trí đặt trên một phiến đá (ví dụ: on the slab).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slab'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)