(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slackly
C1

slackly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cẩu thả một cách lơ là một cách lỏng lẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slackly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩu thả, lơ là hoặc lỏng lẻo.

Definition (English Meaning)

In a careless, negligent, or lax manner.

Ví dụ Thực tế với 'Slackly'

  • "He performed his duties slackly, often arriving late and leaving early."

    "Anh ta thực hiện nhiệm vụ của mình một cách cẩu thả, thường xuyên đến muộn và về sớm."

  • "The rules were enforced slackly, leading to widespread violations."

    "Các quy tắc được thi hành lỏng lẻo, dẫn đến vi phạm lan rộng."

  • "He held the reins slackly in his hands."

    "Anh ta giữ dây cương lỏng lẻo trong tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slackly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: slackly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carelessly(cẩu thả)
negligently(lơ là)
loosely(lỏng lẻo)
laxly(lỏng lẻo, không nghiêm khắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

carefully(cẩn thận)
diligently(siêng năng)
tightly(chặt chẽ)
firmly(chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Slackly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slackly' thường được dùng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách thiếu cẩn trọng, không chú ý đến chi tiết hoặc không đủ nỗ lực. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự hời hợt. So với các từ đồng nghĩa như 'carelessly' (cẩu thả) hoặc 'negligently' (lơ là), 'slackly' có thể nhấn mạnh hơn vào sự thiếu năng động hoặc sự uể oải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slackly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)