slackly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slackly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩu thả, lơ là hoặc lỏng lẻo.
Definition (English Meaning)
In a careless, negligent, or lax manner.
Ví dụ Thực tế với 'Slackly'
-
"He performed his duties slackly, often arriving late and leaving early."
"Anh ta thực hiện nhiệm vụ của mình một cách cẩu thả, thường xuyên đến muộn và về sớm."
-
"The rules were enforced slackly, leading to widespread violations."
"Các quy tắc được thi hành lỏng lẻo, dẫn đến vi phạm lan rộng."
-
"He held the reins slackly in his hands."
"Anh ta giữ dây cương lỏng lẻo trong tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slackly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: slackly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slackly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slackly' thường được dùng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách thiếu cẩn trọng, không chú ý đến chi tiết hoặc không đủ nỗ lực. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự hời hợt. So với các từ đồng nghĩa như 'carelessly' (cẩu thả) hoặc 'negligently' (lơ là), 'slackly' có thể nhấn mạnh hơn vào sự thiếu năng động hoặc sự uể oải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slackly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.