(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laxly
C1

laxly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lỏng lẻo một cách cẩu thả một cách sơ suất thiếu chặt chẽ thiếu kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laxly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩu thả hoặc sơ suất; không có sự chặt chẽ hoặc kiểm soát thích hợp.

Definition (English Meaning)

In a careless or negligent manner; without proper strictness or control.

Ví dụ Thực tế với 'Laxly'

  • "The rules were enforced laxly, and many students broke them."

    "Các quy tắc được thi hành một cách lỏng lẻo, và nhiều sinh viên đã vi phạm chúng."

  • "Security was handled laxly at the event."

    "An ninh đã được xử lý một cách lỏng lẻo tại sự kiện."

  • "He was laxly dressed for the formal occasion."

    "Anh ta ăn mặc xuề xòa cho dịp trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laxly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: laxly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carelessly(cẩu thả)
negligently(sơ suất)
loosely(lỏng lẻo)
slackly(hời hợt)

Trái nghĩa (Antonyms)

strictly(nghiêm ngặt)
carefully(cẩn thận)
rigorously(chặt chẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Laxly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laxly' thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó thiếu sự cẩn trọng, nghiêm túc hoặc quy củ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lơ là, dễ dãi quá mức dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với các từ đồng nghĩa như 'carelessly', 'negligently', 'loosely', 'slackly', 'laxly' nhấn mạnh vào việc thiếu sự giám sát hoặc kiểm soát cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laxly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)