laxly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laxly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩu thả hoặc sơ suất; không có sự chặt chẽ hoặc kiểm soát thích hợp.
Definition (English Meaning)
In a careless or negligent manner; without proper strictness or control.
Ví dụ Thực tế với 'Laxly'
-
"The rules were enforced laxly, and many students broke them."
"Các quy tắc được thi hành một cách lỏng lẻo, và nhiều sinh viên đã vi phạm chúng."
-
"Security was handled laxly at the event."
"An ninh đã được xử lý một cách lỏng lẻo tại sự kiện."
-
"He was laxly dressed for the formal occasion."
"Anh ta ăn mặc xuề xòa cho dịp trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laxly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: laxly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laxly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laxly' thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó thiếu sự cẩn trọng, nghiêm túc hoặc quy củ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lơ là, dễ dãi quá mức dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với các từ đồng nghĩa như 'carelessly', 'negligently', 'loosely', 'slackly', 'laxly' nhấn mạnh vào việc thiếu sự giám sát hoặc kiểm soát cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laxly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.