sleekness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleekness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bóng bẩy, mượt mà; vẻ ngoài thanh thoát, trơn tru và bóng loáng của bề mặt hoặc đường nét.
Definition (English Meaning)
The quality of being sleek; smoothness and glossiness of surface or outline.
Ví dụ Thực tế với 'Sleekness'
-
"The sleekness of the new sports car is what attracts most buyers."
"Vẻ bóng bẩy của chiếc xe thể thao mới là điều thu hút hầu hết người mua."
-
"The sleekness of her hair was mesmerizing."
"Mái tóc bóng mượt của cô ấy thật quyến rũ."
-
"The company focused on the sleekness and simplicity of their new product design."
"Công ty tập trung vào sự bóng bẩy và đơn giản trong thiết kế sản phẩm mới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleekness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sleekness
- Adjective: sleek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleekness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sleekness thường được dùng để mô tả các vật thể có bề mặt nhẵn mịn, bóng bẩy, và có thiết kế thanh thoát, hiện đại. Nó mang ý nghĩa về sự sang trọng, tinh tế và hiệu quả. Khác với 'smoothness' chỉ đơn thuần là sự nhẵn mịn, 'sleekness' còn bao hàm cả yếu tố thẩm mỹ và thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sleekness of' được dùng để chỉ sự bóng bẩy, mượt mà của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The sleekness of the car's design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleekness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.