(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleekness
C1

sleekness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bóng bẩy sự mượt mà vẻ thanh thoát vẻ trơn tru
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleekness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bóng bẩy, mượt mà; vẻ ngoài thanh thoát, trơn tru và bóng loáng của bề mặt hoặc đường nét.

Definition (English Meaning)

The quality of being sleek; smoothness and glossiness of surface or outline.

Ví dụ Thực tế với 'Sleekness'

  • "The sleekness of the new sports car is what attracts most buyers."

    "Vẻ bóng bẩy của chiếc xe thể thao mới là điều thu hút hầu hết người mua."

  • "The sleekness of her hair was mesmerizing."

    "Mái tóc bóng mượt của cô ấy thật quyến rũ."

  • "The company focused on the sleekness and simplicity of their new product design."

    "Công ty tập trung vào sự bóng bẩy và đơn giản trong thiết kế sản phẩm mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleekness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleekness
  • Adjective: sleek
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smoothness(sự nhẵn mịn)
glossiness(độ bóng)
polish(độ bóng, sự bóng bẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughness(sự thô ráp)
dullness(sự xỉn màu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả tính chất đặc điểm ngoại hình hoặc thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Sleekness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sleekness thường được dùng để mô tả các vật thể có bề mặt nhẵn mịn, bóng bẩy, và có thiết kế thanh thoát, hiện đại. Nó mang ý nghĩa về sự sang trọng, tinh tế và hiệu quả. Khác với 'smoothness' chỉ đơn thuần là sự nhẵn mịn, 'sleekness' còn bao hàm cả yếu tố thẩm mỹ và thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Sleekness of' được dùng để chỉ sự bóng bẩy, mượt mà của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The sleekness of the car's design'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleekness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)