(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernity
C1

modernity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hiện đại thời đại hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hiện đại; trạng thái mới mẻ và hiện tại.

Definition (English Meaning)

The quality of being modern; the condition of being new and current.

Ví dụ Thực tế với 'Modernity'

  • "The challenges of modernity are complex and multifaceted."

    "Những thách thức của thời đại hiện đại rất phức tạp và đa dạng."

  • "Modernity brought about significant changes in social structures."

    "Thời đại hiện đại đã mang lại những thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội."

  • "Many people question the benefits of modernity in terms of environmental impact."

    "Nhiều người đặt câu hỏi về lợi ích của thời đại hiện đại xét về tác động môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modernity
  • Adjective: modern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

present-day(hiện tại)
contemporary(đương đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Modernity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Modernity thường được dùng để chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể, bắt đầu từ khoảng thế kỷ 18 hoặc 19, đặc trưng bởi sự phát triển của khoa học, công nghiệp, chủ nghĩa tư bản, và sự thế tục hóa. Nó cũng đề cập đến các đặc điểm văn hóa, xã hội và chính trị gắn liền với giai đoạn này, như chủ nghĩa cá nhân, lý trí, và niềm tin vào tiến bộ. So sánh với 'modernism', một phong trào nghệ thuật và văn hóa phản ánh những thay đổi và sự bất ổn của modernity.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Modernity of' thường dùng để chỉ tính hiện đại của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. 'In modernity' thường dùng để chỉ điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong thời đại hiện đại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernity'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modernity embraces change: it constantly seeks innovation and improvement.
Sự hiện đại nắm lấy sự thay đổi: nó liên tục tìm kiếm sự đổi mới và cải tiến.
Phủ định
He doesn't appreciate modern art: he prefers classical paintings.
Anh ấy không đánh giá cao nghệ thuật hiện đại: anh ấy thích những bức tranh cổ điển hơn.
Nghi vấn
Does modernity always equate to progress: isn't there a risk of losing traditions?
Liệu sự hiện đại có luôn đồng nghĩa với sự tiến bộ: chẳng phải có nguy cơ mất đi các truyền thống sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modernity has brought about significant changes in our lifestyles.
Sự hiện đại đã mang lại những thay đổi đáng kể trong lối sống của chúng ta.
Phủ định
He doesn't embrace modernity in his artistic style.
Anh ấy không đón nhận sự hiện đại trong phong cách nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Does modernity always equate to progress?
Liệu sự hiện đại có luôn đồng nghĩa với sự tiến bộ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect embraced modernity in his designs.
Kiến trúc sư đã nắm lấy sự hiện đại trong các thiết kế của mình.
Phủ định
The traditional village does not prioritize modernity over its heritage.
Ngôi làng truyền thống không ưu tiên sự hiện đại hơn di sản của nó.
Nghi vấn
Does the city's infrastructure reflect modernity?
Cơ sở hạ tầng của thành phố có phản ánh sự hiện đại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modernity is often characterized by technological advancements and rapid social change.
Tính hiện đại thường được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ và sự thay đổi xã hội nhanh chóng.
Phủ định
Modernity is not always synonymous with progress; it can also bring about challenges.
Tính hiện đại không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với sự tiến bộ; nó cũng có thể mang lại những thách thức.
Nghi vấn
Is modernity compatible with traditional values, or does it inevitably lead to their erosion?
Liệu tính hiện đại có tương thích với các giá trị truyền thống, hay nó chắc chắn dẫn đến sự xói mòn của chúng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modernity has brought significant changes to our society.
Sự hiện đại đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội của chúng ta.
Phủ định
What hasn't modernity affected in our daily lives?
Sự hiện đại đã không tác động đến điều gì trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?
Nghi vấn
What does modernity represent to different cultures?
Sự hiện đại đại diện cho điều gì đối với các nền văn hóa khác nhau?
(Vị trí vocab_tab4_inline)