(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slipperiness
C1

slipperiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ trơn trượt tính trơn trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slipperiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất trơn trượt; mức độ trơn trượt của một vật thể.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being slippery; the degree to which something is slippery.

Ví dụ Thực tế với 'Slipperiness'

  • "The slipperiness of the wet floor caused several accidents."

    "Độ trơn trượt của sàn ướt đã gây ra nhiều tai nạn."

  • "The slipperiness of the soap made it hard to hold."

    "Độ trơn của xà phòng khiến nó khó cầm."

  • "Scientists are studying the slipperiness of certain materials to develop better non-stick coatings."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu độ trơn của một số vật liệu để phát triển các lớp phủ chống dính tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slipperiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slipperiness
  • Adjective: slippery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slickness(độ trơn bóng)
smoothness(độ mịn (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

grip(độ bám)
friction(ma sát)
roughness(độ nhám)

Từ liên quan (Related Words)

ice(băng)
oil(dầu)
lubricant(chất bôi trơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thuộc tính vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Slipperiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc tính bề mặt gây khó khăn cho việc giữ, bám hoặc di chuyển. Nó liên quan đến ma sát thấp giữa hai bề mặt. Khác với 'smoothness' (độ mịn) ở chỗ 'slipperiness' nhấn mạnh đến sự thiếu ma sát và nguy cơ trượt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ rõ vật thể hoặc bề mặt có tính chất trơn trượt. Ví dụ: 'The slipperiness of the ice made it difficult to walk.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slipperiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)