(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slickness
C1

slickness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ trơn tính trơn trượt sự khéo léo sự xảo quyệt sự tinh ranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slickness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất trơn tru, bóng bẩy; sự láng mịn hoặc trơn trượt.

Definition (English Meaning)

The quality of being slick; smoothness or slipperiness.

Ví dụ Thực tế với 'Slickness'

  • "The slickness of the ice made it difficult to walk."

    "Độ trơn của băng khiến cho việc đi lại trở nên khó khăn."

  • "The slickness of the marketing campaign was impressive."

    "Sự khéo léo của chiến dịch marketing thật ấn tượng."

  • "I distrust his slickness; he's too smooth for my liking."

    "Tôi không tin sự xảo quyệt của anh ta; anh ta quá khéo léo đối với sở thích của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slickness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slickness
  • Adjective: slick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughness(sự thô ráp)
honesty(sự trung thực)
sincerity(sự chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Slickness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slickness thường được dùng để chỉ bề mặt vật chất trơn nhẵn, khó bám dính hoặc di chuyển dễ dàng trên đó. Ngoài ra, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự khéo léo, tài tình (đôi khi mang ý tiêu cực là xảo quyệt, gian xảo). Cần phân biệt với 'smoothness' (sự mịn màng), vốn chỉ tính chất mịn, không gồ ghề. Slickness có thể ám chỉ sự giả tạo hoặc thiếu chân thành, điều mà smoothness không nhất thiết mang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'slickness of something' (độ trơn của cái gì đó); 'slickness in something' (sự khéo léo/xảo quyệt trong việc gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slickness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The used car salesman's slickness impressed the naive customer.
Sự khôn khéo của người bán xe ô tô cũ đã gây ấn tượng với khách hàng ngây thơ.
Phủ định
His performance on the ice wasn't slick; he fell several times.
Màn trình diễn của anh ấy trên băng không trơn tru; anh ấy đã ngã nhiều lần.
Nghi vấn
Did the slick advertising campaign increase their sales?
Chiến dịch quảng cáo bóng bẩy có làm tăng doanh số bán hàng của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)