(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slipshod
C1

slipshod

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cẩu thả qua loa làm cho xong chuyện ẩu tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slipshod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ẩu, cẩu thả, làm cho xong chuyện, không chu đáo.

Definition (English Meaning)

Characterized by a lack of care, thought, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Slipshod'

  • "The company's slipshod accounting practices led to its downfall."

    "Những hoạt động kế toán cẩu thả của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

  • "The builder did a slipshod job on the roof."

    "Người thợ xây đã làm một cách cẩu thả trên mái nhà."

  • "Slipshod research can lead to inaccurate conclusions."

    "Nghiên cứu cẩu thả có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slipshod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slipshod
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

careless(bất cẩn)
slapdash(vội vàng, hấp tấp)
sloppy(luộm thuộm, cẩu thả)
haphazard(tình cờ, ngẫu nhiên, thiếu kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

meticulous(tỉ mỉ, kỹ lưỡng)
careful(cẩn thận)
thorough(kỹ lưỡng, hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Slipshod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slipshod' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc hoặc bất cứ hoạt động nào. Nó thường ám chỉ việc làm qua loa, đại khái, dẫn đến kết quả không tốt. Khác với 'careless' (bất cẩn) chỉ sự thiếu chú ý nói chung, 'slipshod' nhấn mạnh vào chất lượng kém do thiếu công sức và sự chu đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slipshod'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His slipshod work, evident in the uneven seams and dangling threads, ultimately led to the product's rejection.
Công việc cẩu thả của anh ấy, thể hiện rõ ở những đường may không đều và những sợi chỉ lủng lẳng, cuối cùng đã dẫn đến việc sản phẩm bị từ chối.
Phủ định
The project, despite its initial promise, was not completed with slipshod methods, but rather with meticulous care and attention to detail.
Dự án, mặc dù có nhiều hứa hẹn ban đầu, đã không được hoàn thành bằng các phương pháp cẩu thả, mà là bằng sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.
Nghi vấn
Given the company's reputation for quality, is it possible that their recent products, marred by visible defects, are the result of slipshod manufacturing processes?
Với danh tiếng về chất lượng của công ty, liệu có thể sản phẩm gần đây của họ, bị ảnh hưởng bởi các khuyết tật có thể nhìn thấy, là kết quả của quy trình sản xuất cẩu thả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)