(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meticulous
C1

meticulous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tỉ mỉ kỹ lưỡng cẩn thận chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meticulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, cẩn thận đến từng chi tiết.

Definition (English Meaning)

Showing great attention to detail; very careful and precise.

Ví dụ Thực tế với 'Meticulous'

  • "He is a meticulous accountant."

    "Anh ấy là một kế toán tỉ mỉ."

  • "The watchmaker was meticulous in his craft."

    "Người thợ đồng hồ rất tỉ mỉ trong nghề của mình."

  • "She kept meticulous records of all her expenses."

    "Cô ấy ghi chép tỉ mỉ tất cả các chi phí của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meticulous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

careful(cẩn thận)
thorough(kỹ lưỡng)
precise(chính xác)
exact(hoàn toàn đúng)
painstaking(cần cù, chịu khó)

Trái nghĩa (Antonyms)

careless(cẩu thả)
negligent(lơ đễnh)
sloppy(luộm thuộm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Meticulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meticulous' thường được dùng để miêu tả những người hoặc công việc đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhất. Khác với 'careful' (cẩn thận) đơn thuần, 'meticulous' nhấn mạnh mức độ cẩn thận cao hơn và sự chú ý đến chi tiết rất nhỏ. So với 'thorough' (hoàn toàn, kỹ lưỡng), 'meticulous' tập trung vào sự chính xác và chi tiết nhỏ, trong khi 'thorough' nhấn mạnh tính toàn diện và đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in with

- 'Meticulous about': Cẩn thận về cái gì đó (ví dụ: 'He is meticulous about his appearance').
- 'Meticulous in': Cẩn thận trong việc gì đó (ví dụ: 'She is meticulous in her research').
- 'Meticulous with': Cẩn thận với cái gì đó (ví dụ: 'Be meticulous with your work').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meticulous'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective meticulously examined the crime scene for clues.
Thám tử tỉ mỉ kiểm tra hiện trường vụ án để tìm manh mối.
Phủ định
She did not meticulously proofread the document before submitting it.
Cô ấy đã không tỉ mỉ đọc lại tài liệu trước khi nộp.
Nghi vấn
Did he meticulously plan every detail of the trip?
Anh ấy có tỉ mỉ lên kế hoạch cho mọi chi tiết của chuyến đi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had been more meticulous in his initial designs, the building wouldn't be facing these structural issues now.
Nếu kiến trúc sư đã tỉ mỉ hơn trong các bản thiết kế ban đầu, tòa nhà sẽ không phải đối mặt với những vấn đề cấu trúc này bây giờ.
Phủ định
If she hadn't meticulously documented every step of the experiment, we wouldn't know the exact cause of the anomaly now.
Nếu cô ấy không ghi chép tỉ mỉ từng bước của thí nghiệm, chúng ta sẽ không biết nguyên nhân chính xác của sự bất thường bây giờ.
Nghi vấn
If he had been more meticulous in checking the data, would he be facing this lawsuit now?
Nếu anh ấy đã cẩn thận hơn trong việc kiểm tra dữ liệu, liệu anh ấy có phải đối mặt với vụ kiện này bây giờ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was meticulous in her preparation for the exam last week.
Cô ấy đã tỉ mỉ trong việc chuẩn bị cho kỳ thi vào tuần trước.
Phủ định
He didn't proofread the document meticulously yesterday.
Hôm qua anh ấy đã không đọc lại tài liệu một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Did the surgeon meticulously clean the wound after the operation?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận làm sạch vết thương sau ca phẫu thuật không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a meticulous student.
Cô ấy là một học sinh tỉ mỉ.
Phủ định
He does not work meticulously.
Anh ấy không làm việc một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Does she check her work meticulously?
Cô ấy có kiểm tra bài làm của mình một cách tỉ mỉ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be meticulous about her appearance before she became a mother.
Cô ấy từng rất tỉ mỉ về ngoại hình của mình trước khi trở thành một người mẹ.
Phủ định
He didn't use to meticulously plan his trips; he preferred spontaneity.
Anh ấy đã không từng lên kế hoạch tỉ mỉ cho những chuyến đi của mình; anh ấy thích sự tự phát hơn.
Nghi vấn
Did you use to be so meticulous with your handwriting when you were in school?
Bạn có từng tỉ mỉ với chữ viết tay của mình như vậy khi bạn còn đi học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)