(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slit
B2

slit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khe vết rạch rạch xẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết cắt hoặc khe hở dài và hẹp.

Definition (English Meaning)

A long, narrow cut or opening.

Ví dụ Thực tế với 'Slit'

  • "There was a slit in the curtain."

    "Có một khe hở trên tấm rèm."

  • "The robber slit the bag open and took the money."

    "Tên cướp rạch túi ra và lấy tiền."

  • "She slit her wrists in a suicide attempt."

    "Cô ấy đã rạch cổ tay trong một nỗ lực tự tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slit
  • Verb: slit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cut(vết cắt)
split(vết xẻ)
gash(vết rạch sâu)
rip(vết rách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'slit' thường được dùng để chỉ một khe hở hẹp được tạo ra một cách có chủ ý hoặc vô tình. Nó khác với 'crack' (vết nứt) vì 'slit' thường đều và thẳng hơn, và khác với 'hole' (lỗ) vì 'slit' dài và hẹp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in down along

in: Chỉ vị trí của vật bên trong khe. down: Chỉ hướng của khe (từ trên xuống). along: Chỉ hướng song song với khe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slit'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to slit the envelope open carefully.
Tôi cần rạch phong bì cẩn thận.
Phủ định
I decided not to slit my wrists.
Tôi quyết định không tự rạch cổ tay mình.
Nghi vấn
Why did you decide to slit the cake with a knife?
Tại sao bạn quyết định rạch bánh bằng dao?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should slit the envelope open carefully.
Anh ấy nên rạch phong bì một cách cẩn thận.
Phủ định
You must not slit your wrists; seek help instead.
Bạn không được rạch cổ tay; hãy tìm kiếm sự giúp đỡ thay vào đó.
Nghi vấn
Could we slit the watermelon to check if it's ripe?
Chúng ta có thể rạch quả dưa hấu để kiểm tra xem nó đã chín chưa không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She slit the envelope open with a letter opener.
Cô ấy rạch phong bì bằng một cái mở thư.
Phủ định
He didn't slit the paper evenly.
Anh ấy đã không rạch giấy đều nhau.
Nghi vấn
Did they slit the fabric along the marked line?
Họ có rạch vải dọc theo đường kẻ đã đánh dấu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She slit the envelope open with a sharp knife.
Cô ấy rạch phong bì bằng một con dao sắc.
Phủ định
He didn't slit the fabric; he carefully cut it.
Anh ấy không rạch vải; anh ấy cẩn thận cắt nó.
Nghi vấn
Why did you slit the painting?
Tại sao bạn lại rạch bức tranh?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon will be slitting the patient's abdomen open tomorrow morning.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch bụng bệnh nhân vào sáng ngày mai.
Phủ định
She won't be slitting the paper with scissors; she'll use a paper cutter.
Cô ấy sẽ không dùng kéo để rạch giấy; cô ấy sẽ sử dụng máy cắt giấy.
Nghi vấn
Will they be slitting the fabric along the marked line?
Liệu họ có đang rạch vải dọc theo đường đã đánh dấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)