slit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết cắt hoặc khe hở dài và hẹp.
Definition (English Meaning)
A long, narrow cut or opening.
Ví dụ Thực tế với 'Slit'
-
"There was a slit in the curtain."
"Có một khe hở trên tấm rèm."
-
"The robber slit the bag open and took the money."
"Tên cướp rạch túi ra và lấy tiền."
-
"She slit her wrists in a suicide attempt."
"Cô ấy đã rạch cổ tay trong một nỗ lực tự tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slit
- Verb: slit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'slit' thường được dùng để chỉ một khe hở hẹp được tạo ra một cách có chủ ý hoặc vô tình. Nó khác với 'crack' (vết nứt) vì 'slit' thường đều và thẳng hơn, và khác với 'hole' (lỗ) vì 'slit' dài và hẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí của vật bên trong khe. down: Chỉ hướng của khe (từ trên xuống). along: Chỉ hướng song song với khe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slit'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to slit the envelope open carefully.
|
Tôi cần rạch phong bì cẩn thận. |
| Phủ định |
I decided not to slit my wrists.
|
Tôi quyết định không tự rạch cổ tay mình. |
| Nghi vấn |
Why did you decide to slit the cake with a knife?
|
Tại sao bạn quyết định rạch bánh bằng dao? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should slit the envelope open carefully.
|
Anh ấy nên rạch phong bì một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
You must not slit your wrists; seek help instead.
|
Bạn không được rạch cổ tay; hãy tìm kiếm sự giúp đỡ thay vào đó. |
| Nghi vấn |
Could we slit the watermelon to check if it's ripe?
|
Chúng ta có thể rạch quả dưa hấu để kiểm tra xem nó đã chín chưa không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She slit the envelope open with a letter opener.
|
Cô ấy rạch phong bì bằng một cái mở thư. |
| Phủ định |
He didn't slit the paper evenly.
|
Anh ấy đã không rạch giấy đều nhau. |
| Nghi vấn |
Did they slit the fabric along the marked line?
|
Họ có rạch vải dọc theo đường kẻ đã đánh dấu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She slit the envelope open with a sharp knife.
|
Cô ấy rạch phong bì bằng một con dao sắc. |
| Phủ định |
He didn't slit the fabric; he carefully cut it.
|
Anh ấy không rạch vải; anh ấy cẩn thận cắt nó. |
| Nghi vấn |
Why did you slit the painting?
|
Tại sao bạn lại rạch bức tranh? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon will be slitting the patient's abdomen open tomorrow morning.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch bụng bệnh nhân vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be slitting the paper with scissors; she'll use a paper cutter.
|
Cô ấy sẽ không dùng kéo để rạch giấy; cô ấy sẽ sử dụng máy cắt giấy. |
| Nghi vấn |
Will they be slitting the fabric along the marked line?
|
Liệu họ có đang rạch vải dọc theo đường đã đánh dấu không? |