gash
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết cắt hoặc vết thương dài và sâu.
Definition (English Meaning)
A long, deep cut or wound.
Ví dụ Thực tế với 'Gash'
-
"He had a large gash on his forehead."
"Anh ta có một vết rách lớn trên trán."
-
"The car accident left a deep gash in the side of the vehicle."
"Vụ tai nạn xe hơi đã để lại một vết lõm sâu ở bên hông xe."
-
"The knife slipped, and he gashed his finger."
"Con dao bị trượt và anh ta bị đứt tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gash
- Verb: gash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vết thương hở do vật sắc nhọn gây ra. Khác với 'cut' là vết cắt nói chung, 'gash' nhấn mạnh vào độ dài và sâu của vết cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng khi nói đến bộ phận cơ thể bị thương: a gash in his arm. ‘on’ có thể dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gash'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the paramedics arrive, the injured man will have been gashed deeply by the sharp metal.
|
Vào thời điểm nhân viên y tế đến, người đàn ông bị thương sẽ đã bị rạch sâu bởi kim loại sắc nhọn. |
| Phủ định |
The surgeon won't have gashed the patient unnecessarily during the operation; he's very careful.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ không rạch bệnh nhân một cách không cần thiết trong quá trình phẫu thuật; anh ấy rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the angry bear have gashed the tree before we reach the campsite?
|
Liệu con gấu giận dữ có rạch vào thân cây trước khi chúng ta đến khu cắm trại không? |