(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slovenliness
C1

slovenliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cẩu thả sự luộm thuộm sự lôi thôi tính cẩu thả tính luộm thuộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slovenliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm; tình trạng không gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being habitually negligent of neatness, order, or cleanliness; untidiness; sloppiness.

Ví dụ Thực tế với 'Slovenliness'

  • "His slovenliness was apparent in the state of his apartment."

    "Sự cẩu thả của anh ta thể hiện rõ trong tình trạng căn hộ của anh ta."

  • "The slovenliness of the office annoyed many of the employees."

    "Sự luộm thuộm của văn phòng đã làm phiền nhiều nhân viên."

  • "His personal slovenliness extended to his professional work."

    "Sự cẩu thả cá nhân của anh ta lan sang cả công việc chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slovenliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slovenliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untidiness(sự bừa bộn)
sloppiness(sự ẩu đoảng)
messiness(sự bừa bộn, lộn xộn)
carelessness(sự bất cẩn, cẩu thả)

Trái nghĩa (Antonyms)

tidiness(sự gọn gàng)
neatness(sự ngăn nắp)
cleanliness(sự sạch sẽ)

Từ liên quan (Related Words)

negligence(sự cẩu thả)
disorder(sự hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Slovenliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slovenliness nhấn mạnh sự thiếu quan tâm thường xuyên đến sự sạch sẽ và ngăn nắp. Nó bao hàm một sự cẩu thả có tính hệ thống hơn là một sự cố đơn lẻ. So sánh với 'untidiness' (sự bừa bộn), 'sloppiness' (sự ẩu đoảng), 'negligence' (sự cẩu thả). 'Slovenliness' có sắc thái tiêu cực mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slovenliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)