slovenliness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slovenliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm; tình trạng không gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being habitually negligent of neatness, order, or cleanliness; untidiness; sloppiness.
Ví dụ Thực tế với 'Slovenliness'
-
"His slovenliness was apparent in the state of his apartment."
"Sự cẩu thả của anh ta thể hiện rõ trong tình trạng căn hộ của anh ta."
-
"The slovenliness of the office annoyed many of the employees."
"Sự luộm thuộm của văn phòng đã làm phiền nhiều nhân viên."
-
"His personal slovenliness extended to his professional work."
"Sự cẩu thả cá nhân của anh ta lan sang cả công việc chuyên môn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slovenliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slovenliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slovenliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slovenliness nhấn mạnh sự thiếu quan tâm thường xuyên đến sự sạch sẽ và ngăn nắp. Nó bao hàm một sự cẩu thả có tính hệ thống hơn là một sự cố đơn lẻ. So sánh với 'untidiness' (sự bừa bộn), 'sloppiness' (sự ẩu đoảng), 'negligence' (sự cẩu thả). 'Slovenliness' có sắc thái tiêu cực mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slovenliness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.