(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negligence
C1

negligence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cẩu thả sự bất cẩn sự thiếu trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cẩu thả, sự bất cẩn, sự thiếu trách nhiệm; sự sao nhãng.

Definition (English Meaning)

Failure to take proper care in doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Negligence'

  • "His negligence caused the accident."

    "Sự bất cẩn của anh ta đã gây ra tai nạn."

  • "The company was sued for negligence."

    "Công ty đã bị kiện vì tội cẩu thả."

  • "He was found guilty of gross negligence."

    "Anh ta bị kết tội cẩu thả nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negligence
  • Adjective: negligent
  • Adverb: negligently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carelessness(sự bất cẩn)
omission(sự bỏ sót) dereliction(sự bỏ bê)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(sự cẩn thận)
diligence(sự siêng năng)
attention(sự chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Negligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'negligence' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về việc không thực hiện đúng bổn phận hoặc nghĩa vụ. Nó nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Phân biệt với 'carelessness', 'negligence' thường mang tính hệ thống và có thể là hành vi lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Negligence in’: chỉ sự cẩu thả trong một hành động cụ thể. Ví dụ: Negligence in performing surgery.
‘Negligence of’: chỉ sự cẩu thả đối với một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: Negligence of duty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligence'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company admitted to acting negligently, resulting in significant damages.
Công ty thừa nhận đã hành động một cách cẩu thả, dẫn đến những thiệt hại đáng kể.
Phủ định
The judge emphasized not tolerating any form of negligence in the workplace.
Thẩm phán nhấn mạnh việc không dung thứ bất kỳ hình thức cẩu thả nào tại nơi làm việc.
Nghi vấn
Does the hospital resist reporting negligence to avoid bad publicity?
Bệnh viện có chống lại việc báo cáo sự cẩu thả để tránh tiếng xấu không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to implement stricter safety protocols to avoid any future negligence.
Công ty quyết định thực hiện các quy trình an toàn nghiêm ngặt hơn để tránh bất kỳ sơ suất nào trong tương lai.
Phủ định
It is important not to be negligent when handling hazardous materials.
Điều quan trọng là không được bất cẩn khi xử lý các vật liệu nguy hiểm.
Nghi vấn
Is it justifiable to be negligently unaware of the potential risks?
Liệu việc vô tình không nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn có thể biện minh được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His negligence caused the accident.
Sự sơ suất của anh ấy đã gây ra tai nạn.
Phủ định
It wasn't their negligence that led to the company's failure; other factors were involved.
Không phải sự sơ suất của họ dẫn đến sự thất bại của công ty; có những yếu tố khác liên quan.
Nghi vấn
Whose negligence resulted in the data breach?
Sơ suất của ai đã dẫn đến việc vi phạm dữ liệu?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company shows negligence in safety protocols, accidents happen.
Nếu một công ty thể hiện sự tắc trách trong các quy trình an toàn, tai nạn sẽ xảy ra.
Phủ định
When someone is negligently driving, they don't pay attention to traffic laws.
Khi ai đó lái xe một cách cẩu thả, họ không chú ý đến luật giao thông.
Nghi vấn
If a doctor is negligent, does the hospital get sued?
Nếu một bác sĩ tắc trách, bệnh viện có bị kiện không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been negligently overlooking safety protocols for six months.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã bỏ qua các quy trình an toàn một cách cẩu thả trong sáu tháng.
Phủ định
The supervisor won't have been being negligent in his duties if he followed all the regulations carefully.
Người giám sát sẽ không hề cẩu thả trong nhiệm vụ của mình nếu anh ta tuân thủ cẩn thận tất cả các quy định.
Nghi vấn
Will the authorities have been investigating the hospital's negligence for long when the lawsuit is filed?
Liệu các nhà chức trách sẽ đã điều tra sự cẩu thả của bệnh viện trong bao lâu khi vụ kiện được đệ trình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)