slovenly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slovenly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lôi thôi, luộm thuộm, cẩu thả trong vẻ ngoài, thói quen, v.v.
Definition (English Meaning)
Untidy, dirty, or careless in appearance, habits, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Slovenly'
-
"His slovenly appearance suggested a lack of self-respect."
"Vẻ ngoài luộm thuộm của anh ta cho thấy sự thiếu tôn trọng bản thân."
-
"The house was in a slovenly state, with clothes piled everywhere."
"Ngôi nhà ở trong tình trạng lôi thôi, quần áo chất đống khắp nơi."
-
"He has a slovenly attitude towards his work."
"Anh ta có thái độ cẩu thả đối với công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slovenly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: slovenly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slovenly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'slovenly' thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc hành vi thiếu ngăn nắp, sạch sẽ và cẩn thận. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu quan tâm đến hình thức bên ngoài hoặc cách làm việc. So với 'untidy' (không gọn gàng), 'slovenly' mang ý nghĩa mạnh hơn, chỉ sự cẩu thả đến mức đáng chê trách. 'Sloppy' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ sự cẩu thả tạm thời, trong khi 'slovenly' thường ám chỉ một đặc điểm tính cách hoặc thói quen lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slovenly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His slovenly appearance offended many of his colleagues.
|
Vẻ ngoài luộm thuộm của anh ta làm phật lòng nhiều đồng nghiệp. |
| Phủ định |
She is not slovenly despite living alone.
|
Cô ấy không hề luộm thuộm dù sống một mình. |
| Nghi vấn |
Is his slovenly behavior a sign of deeper problems?
|
Hành vi luộm thuộm của anh ta có phải là dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His room, a slovenly disaster, was a source of constant stress for his parents.
|
Căn phòng của anh ấy, một mớ hỗn độn luộm thuộm, là nguồn cơn căng thẳng thường xuyên cho cha mẹ anh. |
| Phủ định |
She is not slovenly, but organized, efficient, and tidy in all her affairs.
|
Cô ấy không hề luộm thuộm, mà rất ngăn nắp, hiệu quả và gọn gàng trong mọi việc. |
| Nghi vấn |
John, is his slovenly appearance, a result of stress, truly indicative of his work ethic?
|
John, liệu vẻ ngoài luộm thuộm của anh ấy, kết quả của sự căng thẳng, có thực sự phản ánh đạo đức làm việc của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time her mother arrives, she will have been behaving in a slovenly manner for weeks.
|
Đến lúc mẹ cô ấy đến, cô ấy đã cư xử một cách luộm thuộm trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been maintaining such a slovenly appearance if he wants to get the promotion.
|
Anh ấy sẽ không duy trì một vẻ ngoài luộm thuộm như vậy nếu anh ấy muốn được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will they have been living in such a slovenly house for much longer by the time they can afford to move?
|
Liệu họ sẽ sống trong một ngôi nhà luộm thuộm như vậy lâu hơn nữa vào thời điểm họ có khả năng chuyển đi không? |