(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sluggard
C1

sluggard

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ lười biếng người lười nhác đồ lười người ăn không ngồi rồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sluggard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lười biếng, uể oải.

Definition (English Meaning)

A lazy, slothful person.

Ví dụ Thực tế với 'Sluggard'

  • "He was a sluggard and spent most of his time sleeping."

    "Anh ta là một kẻ lười biếng và dành phần lớn thời gian để ngủ."

  • "Don't be a sluggard; get up and do your chores."

    "Đừng là một kẻ lười biếng; hãy đứng dậy và làm việc nhà đi."

  • "The manager fired him for being a sluggard and neglecting his duties."

    "Người quản lý đã sa thải anh ta vì tội lười biếng và bỏ bê nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sluggard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sluggard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idler(người ăn không ngồi rồi)
loafer(người lười biếng, người vô công rỗi nghề)
lazybones(kẻ lười biếng (thân mật))

Trái nghĩa (Antonyms)

go-getter(người năng động, tháo vát)
hard worker(người làm việc chăm chỉ)

Từ liên quan (Related Words)

procrastination(sự trì hoãn)
indolence(sự lười biếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Sluggard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sluggard' mang tính tiêu cực, chỉ một người cực kỳ lười biếng, thường trốn tránh công việc và các hoạt động. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'lazy' hoặc 'idle'. Thường dùng để chỉ trích hoặc chê bai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sluggard'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a sluggard who always avoids his responsibilities.
Anh ta là một kẻ lười biếng luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
Phủ định
She is not a sluggard; she always completes her tasks on time.
Cô ấy không phải là một người lười biếng; cô ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
Nghi vấn
Is he such a sluggard that he can't even make his bed?
Anh ta có phải là một kẻ lười biếng đến mức không thể dọn giường của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, a notorious sluggard, rarely leaves his couch before noon.
John, một kẻ lười biếng khét tiếng, hiếm khi rời khỏi диван trước buổi trưa.
Phủ định
Unlike his industrious siblings, he is not, in any sense, a sluggard.
Không giống như những anh chị em siêng năng của mình, anh ấy không phải là một kẻ lười biếng trong bất kỳ ý nghĩa nào.
Nghi vấn
Tell me, my friend, is he a sluggard, or does he just value his rest?
Nói cho tôi biết, bạn của tôi, anh ấy có phải là một kẻ lười biếng không, hay anh ấy chỉ coi trọng sự nghỉ ngơi của mình?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sluggard sleeps until noon.
Kẻ lười biếng ngủ đến tận trưa.
Phủ định
He is not a sluggard; he always finishes his tasks on time.
Anh ấy không phải là một kẻ lười biếng; anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
Nghi vấn
Is John a sluggard, or is he just tired?
John có phải là một kẻ lười biếng không, hay anh ấy chỉ mệt mỏi?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, he was a sluggard who never left his bed.
Hôm qua, anh ta là một kẻ lười biếng không bao giờ rời khỏi giường.
Phủ định
She wasn't a sluggard; she finished all her tasks before noon.
Cô ấy không phải là một kẻ lười biếng; cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình trước buổi trưa.
Nghi vấn
Was he a sluggard when he was younger?
Anh ta có phải là một kẻ lười biếng khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)