smallholders
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smallholders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nông dân độc lập quy mô nhỏ, đặc biệt là người sở hữu hoặc thuê đất canh tác.
Definition (English Meaning)
A small independent farmer, especially one owning or renting the land they cultivate.
Ví dụ Thực tế với 'Smallholders'
-
"Many smallholders struggle to make a living from their land."
"Nhiều nông dân quy mô nhỏ phải vật lộn để kiếm sống từ đất đai của họ."
-
"The government is providing support to smallholders to improve their yields."
"Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ cho nông dân quy mô nhỏ để cải thiện năng suất của họ."
-
"Smallholders play a crucial role in food security in developing countries."
"Nông dân quy mô nhỏ đóng một vai trò quan trọng trong an ninh lương thực ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smallholders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smallholder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smallholders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smallholder' nhấn mạnh đến quy mô nhỏ của trang trại hoặc mảnh đất mà người nông dân sở hữu hoặc thuê. Nó thường liên quan đến nông nghiệp tự cung tự cấp hoặc bán sản phẩm dư thừa ra thị trường địa phương. Khác với 'large-scale farmer' (nông dân quy mô lớn) thường sử dụng công nghệ và lao động quy mô lớn để sản xuất hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc loại mà 'smallholder' thuộc về. Ví dụ: 'a group of smallholders' (một nhóm các nông dân nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smallholders'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had provided more support, the smallholders would have been able to invest in better irrigation systems.
|
Nếu chính phủ đã cung cấp nhiều hỗ trợ hơn, những người tiểu chủ đã có thể đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu tốt hơn. |
| Phủ định |
If the drought had not been so severe, the smallholders would not have lost their entire crops.
|
Nếu hạn hán không quá khắc nghiệt, những người tiểu chủ đã không mất toàn bộ vụ mùa của họ. |
| Nghi vấn |
Would the smallholders have benefited more if they had formed a cooperative?
|
Liệu những người tiểu chủ có được hưởng lợi nhiều hơn nếu họ thành lập một hợp tác xã không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many farmers in Vietnam are smallholders.
|
Nhiều nông dân ở Việt Nam là những người có trang trại nhỏ. |
| Phủ định |
He is not a smallholder; he owns a large plantation.
|
Anh ấy không phải là một chủ trang trại nhỏ; anh ấy sở hữu một đồn điền lớn. |
| Nghi vấn |
Are they smallholders who depend on government subsidies?
|
Họ có phải là những chủ trang trại nhỏ phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smallholders will benefit from the new agricultural policies.
|
Các hộ nông dân nhỏ lẻ sẽ được hưởng lợi từ các chính sách nông nghiệp mới. |
| Phủ định |
The government isn't going to ignore the needs of smallholders.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua nhu cầu của các hộ nông dân nhỏ lẻ. |
| Nghi vấn |
Will more people become smallholders in the future?
|
Liệu có nhiều người trở thành hộ nông dân nhỏ lẻ hơn trong tương lai không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These smallholders are as hard-working as any large farm owners.
|
Những người tiểu nông này làm việc chăm chỉ như bất kỳ chủ trang trại lớn nào. |
| Phủ định |
That smallholder's land is not less fertile than other's.
|
Đất của người tiểu nông đó không kém màu mỡ hơn của những người khác. |
| Nghi vấn |
Are smallholders the most important contributors to the local economy?
|
Có phải những người tiểu nông là những người đóng góp quan trọng nhất cho nền kinh tế địa phương không? |