smokestack
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smokestack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống khói cao hoặc ống dẫn dùng để dẫn khói và khí thải ra khỏi nhà máy, nhà máy điện hoặc các tòa nhà công nghiệp khác.
Definition (English Meaning)
A tall chimney or funnel used to carry smoke and fumes away from a factory, power plant, or other industrial building.
Ví dụ Thực tế với 'Smokestack'
-
"The city's skyline was dominated by the towering smokestacks of the steel mills."
"Đường chân trời của thành phố bị thống trị bởi những ống khói cao chót vót của các nhà máy thép."
-
"The old smokestack was a landmark in the town."
"Ống khói cũ là một địa danh trong thị trấn."
-
"Regulations are in place to limit emissions from smokestacks."
"Các quy định được đưa ra để hạn chế khí thải từ các ống khói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smokestack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smokestack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smokestack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Smokestack thường được sử dụng để chỉ các ống khói công nghiệp lớn. Nó nhấn mạnh chức năng chính của ống khói là thải khói. Các từ đồng nghĩa có thể là 'chimney' (ống khói), nhưng 'smokestack' mang ý nghĩa công nghiệp mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smokestack of a factory': chỉ ống khói thuộc về một nhà máy. 'Smoke from the smokestack': chỉ khói thoát ra từ ống khói.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smokestack'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the smokestack is incredibly tall!
|
Ồ, cái ống khói cao thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the smokestack isn't reducing emissions.
|
Than ôi, ống khói đó vẫn chưa giảm lượng khí thải. |
| Nghi vấn |
Hey, is that smokestack still in operation?
|
Này, ống khói đó vẫn còn hoạt động à? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory has been emitting black smoke from its smokestack for hours.
|
Nhà máy đã thải khói đen từ ống khói của nó hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
The environmental group hasn't been focusing on the smokestack emissions recently.
|
Gần đây, nhóm bảo vệ môi trường đã không tập trung vào khí thải từ ống khói. |
| Nghi vấn |
Has the city been monitoring the smokestack's pollution levels?
|
Thành phố có đang theo dõi mức độ ô nhiễm của ống khói không? |