(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrial
B2

industrial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc công nghiệp có tính công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến công nghiệp hoặc sản xuất.

Definition (English Meaning)

Relating to industry or manufacturing.

Ví dụ Thực tế với 'Industrial'

  • "The city's industrial sector has seen significant growth in recent years."

    "Khu vực công nghiệp của thành phố đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây."

  • "Industrial waste can be a serious environmental hazard."

    "Chất thải công nghiệp có thể là một mối nguy hại nghiêm trọng cho môi trường."

  • "The government is promoting industrial development in rural areas."

    "Chính phủ đang thúc đẩy phát triển công nghiệp ở các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manufacturing(sản xuất)
factory(thuộc nhà máy)

Trái nghĩa (Antonyms)

agricultural(thuộc nông nghiệp)
domestic(thuộc về gia đình, nội địa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Industrial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'industrial' thường dùng để mô tả các hoạt động, khu vực, hoặc sản phẩm liên quan đến ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất hàng hóa với quy mô lớn. Nó nhấn mạnh đến quy trình sản xuất, máy móc, và các hoạt động kinh tế liên quan. Khác với 'commercial' (mang tính thương mại), 'industrial' tập trung vào quá trình tạo ra sản phẩm hơn là việc buôn bán chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in industrial processes': đề cập đến việc sử dụng một chất hoặc quy trình cụ thể trong các quy trình công nghiệp. 'for industrial use': chỉ ra rằng một sản phẩm hoặc vật liệu được thiết kế hoặc phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)