snatch
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snatch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giật lấy, chộp lấy ai đó hoặc cái gì đó một cách nhanh chóng và có phần thô bạo.
Definition (English Meaning)
To seize someone or something quickly and somewhat roughly.
Ví dụ Thực tế với 'Snatch'
-
"The thief tried to snatch her purse."
"Tên trộm đã cố gắng giật lấy ví của cô ấy."
-
"He snatched the phone out of my hand."
"Anh ta giật chiếc điện thoại khỏi tay tôi."
-
"The goalkeeper made a brilliant snatch to save the goal."
"Thủ môn đã có một pha bắt bóng tuyệt vời để cứu thua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snatch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snatch
- Verb: snatch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snatch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snatch' thường mang ý nghĩa hành động nhanh, bất ngờ và thường liên quan đến việc lấy một cái gì đó mà người khác không muốn bạn lấy. So với 'grab', 'snatch' có phần thô bạo và bất hợp pháp hơn. 'Grab' có thể chỉ đơn giản là nắm lấy một cách nhanh chóng, trong khi 'snatch' thường ngụ ý một hành động lén lút hoặc bạo lực. Ví dụ: một tên trộm 'snatch' túi xách, trong khi bạn 'grab' lấy một cái bánh trên bàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Snatch from' được dùng để chỉ việc giật lấy cái gì từ ai hoặc từ đâu. Ví dụ: The thief snatched the purse from her hand.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snatch'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to snatch her purse as she walked down the street.
|
Anh ta đã cố gắng giật lấy ví của cô ấy khi cô ấy đi bộ trên phố. |
| Phủ định |
They didn't snatch the opportunity to invest in the company when it was offered to them.
|
Họ đã không chộp lấy cơ hội đầu tư vào công ty khi nó được đề nghị cho họ. |
| Nghi vấn |
Did anyone snatch the winning lottery ticket from him?
|
Có ai giật vé số trúng thưởng khỏi anh ta không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thief will be snatching purses in the market tomorrow.
|
Tên trộm sẽ đang giật túi ở chợ vào ngày mai. |
| Phủ định |
The police won't be snatching criminals off the street; they'll be arresting them.
|
Cảnh sát sẽ không đang bắt cóc tội phạm trên đường phố; họ sẽ bắt giữ chúng. |
| Nghi vấn |
Will he be snatching the opportunity when it presents itself?
|
Anh ta sẽ đang chộp lấy cơ hội khi nó xuất hiện chứ? |