(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seize
B2

seize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nắm bắt chộp lấy tịch thu chiếm đoạt giành lấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nắm bắt, chộp lấy một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To take hold of suddenly and forcibly.

Ví dụ Thực tế với 'Seize'

  • "The police seized the illegal drugs."

    "Cảnh sát đã tịch thu số ma túy bất hợp pháp."

  • "She seized the chance to travel to Europe."

    "Cô ấy đã chớp lấy cơ hội đi du lịch châu Âu."

  • "The army seized control of the city."

    "Quân đội đã giành quyền kiểm soát thành phố."

  • "The bank seized his assets after he defaulted on the loan."

    "Ngân hàng đã tịch thu tài sản của anh ta sau khi anh ta vỡ nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả, trả lại)
lose(mất)
forfeit(mất quyền, từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
control(kiểm soát)
power(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Seize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seize' mang ý nghĩa hành động nhanh chóng và quyết đoán, thường trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi có cơ hội hiếm có. Nó mạnh hơn so với 'take' thông thường. Khi nói về cơ hội, 'seize' nhấn mạnh việc tận dụng triệt để. Khác với 'grab' (túm lấy), 'seize' có thể mang nghĩa bóng, không nhất thiết phải dùng tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Seize on/upon' có nghĩa là nhanh chóng lợi dụng hoặc khai thác một cái gì đó, thường là một cơ hội hoặc một lỗi lầm của người khác. Ví dụ: The opposition seized on the government's mistakes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)