sobriquet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sobriquet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biệt danh của một người.
Definition (English Meaning)
A person's nickname.
Ví dụ Thực tế với 'Sobriquet'
-
"Elvis Presley's sobriquet was "The King"."
"Biệt danh của Elvis Presley là "Ông hoàng"."
-
"She earned the sobriquet "the Ice Queen" for her cold demeanor."
"Cô ấy có biệt danh "Nữ hoàng băng giá" vì thái độ lạnh lùng của mình."
-
"The city is often given the sobriquet "The Big Apple"."
"Thành phố thường được đặt biệt danh là "Quả táo lớn"."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sobriquet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sobriquet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sobriquet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sobriquet" thường dùng để chỉ một biệt danh được đặt cho một người dựa trên đặc điểm, tính cách hoặc một sự kiện liên quan đến người đó. Nó trang trọng hơn so với "nickname" thông thường và đôi khi mang tính hài hước hoặc mỉa mai. Khác với "alias" (bí danh) thường được dùng để che giấu danh tính thật, "sobriquet" thường mang tính công khai và được chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sobriquet'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The notorious pirate, Blackbeard, whose sobriquet struck fear into the hearts of sailors, terrorized the Caribbean.
|
Tên cướp biển khét tiếng, Blackbeard, mà biệt danh của hắn gieo rắc nỗi kinh hoàng vào trái tim của các thủy thủ, đã khủng bố vùng Caribbean. |
| Phủ định |
The author, whose real name I can't recall, but whose sobriquet 'The Bard of Avon' is widely known, did not publish under their birth name.
|
Tác giả, người mà tôi không thể nhớ tên thật, nhưng người mà biệt danh 'Nhà thơ xứ Avon' được biết đến rộng rãi, đã không xuất bản dưới tên khai sinh của họ. |
| Nghi vấn |
Is there anyone in your family, whose sobriquet reflects a particular skill or characteristic, that you admire?
|
Có ai trong gia đình bạn, người mà biệt danh phản ánh một kỹ năng hoặc đặc điểm cụ thể, mà bạn ngưỡng mộ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sobriquet was 'The Hammer', wasn't it?
|
Biệt danh của anh ấy là 'The Hammer', đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't have a sobriquet, does she?
|
Cô ấy không có biệt danh, phải không? |
| Nghi vấn |
They use his sobriquet, don't they?
|
Họ sử dụng biệt danh của anh ấy, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sobriquet, "The Hammer," reflected his powerful shots.
|
Biệt danh của anh ấy, "Cái Búa," phản ánh những cú đánh mạnh mẽ của anh. |
| Phủ định |
Why wasn't her official name used instead of the sobriquet?
|
Tại sao tên chính thức của cô ấy không được sử dụng thay vì biệt danh? |
| Nghi vấn |
What sobriquet did the newspapers give him after the scandal?
|
Các tờ báo đã đặt cho anh ta biệt danh gì sau vụ bê bối? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he publishes his autobiography, he will have acquired a new sobriquet.
|
Vào thời điểm anh ấy xuất bản tự truyện, anh ấy sẽ có được một biệt danh mới. |
| Phủ định |
By the end of his career, the controversial player won't have outlived the sobriquet the media gave him.
|
Đến cuối sự nghiệp, cầu thủ gây tranh cãi sẽ không sống lâu hơn cái biệt danh mà giới truyền thông đã đặt cho anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the public have forgotten the politician's original name by the time they only refer to him by his sobriquet?
|
Liệu công chúng có quên tên thật của chính trị gia vào thời điểm họ chỉ gọi ông ta bằng biệt danh? |