appellation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appellation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tên gọi, danh hiệu, tước hiệu.
Definition (English Meaning)
A name or title.
Ví dụ Thực tế với 'Appellation'
-
"Champagne is a protected appellation of origin."
"Champagne là một tên gọi xuất xứ được bảo hộ."
-
"The city has earned the appellation 'The Windy City'."
"Thành phố đã giành được danh hiệu 'Thành phố gió'."
-
"Each cheese has a registered appellation."
"Mỗi loại phô mai có một tên gọi đã được đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appellation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appellation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appellation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appellation' thường mang tính trang trọng và chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa như 'name' hay 'title'. Nó thường được sử dụng để chỉ tên gọi chính thức của một địa điểm, sản phẩm hoặc một người có địa vị cao. Trong luật, nó có thể đề cập đến một mô tả chính thức được bảo vệ, như trong 'appellation of origin'. 'Appellation' nhấn mạnh đến nguồn gốc hoặc tính chất đặc trưng của đối tượng được gọi tên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ đối tượng hoặc người mà tên gọi đó thuộc về. Ví dụ: 'appellation of origin' (chỉ dẫn địa lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appellation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the appellation of wines requires years of study.
|
Việc hiểu rõ sự định danh của các loại rượu vang đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu. |
| Phủ định |
He avoids using the wrong appellation when describing regional products.
|
Anh ấy tránh sử dụng sai định danh khi mô tả các sản phẩm vùng miền. |
| Nghi vấn |
Is mastering the appellation of specific regions important for sommeliers?
|
Việc nắm vững sự định danh của các vùng cụ thể có quan trọng đối với các chuyên gia thử rượu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city gave the building the appellation 'The Grand Majestic'.
|
Thành phố đã đặt cho tòa nhà danh hiệu 'The Grand Majestic'. |
| Phủ định |
Never before had the team used such a prestigious appellation for a rookie player.
|
Chưa bao giờ đội bóng sử dụng một danh hiệu cao quý như vậy cho một cầu thủ tân binh. |
| Nghi vấn |
Should the organization officially adopt the appellation, would it increase brand recognition?
|
Nếu tổ chức chính thức thông qua danh hiệu đó, liệu nó có làm tăng mức độ nhận diện thương hiệu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His appellation is 'The Great'.
|
Danh hiệu của anh ấy là 'Vĩ Đại'. |
| Phủ định |
That appellation isn't commonly used anymore.
|
Danh hiệu đó không còn được sử dụng phổ biến nữa. |
| Nghi vấn |
Is her appellation 'Doctor'?
|
Danh hiệu của cô ấy có phải là 'Tiến sĩ' không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His proper appellation is Doctor.
|
Tên gọi thích hợp của anh ấy là Bác sĩ. |
| Phủ định |
Isn't 'sweetheart' a common appellation for a loved one?
|
Chẳng phải 'người yêu' là một tên gọi phổ biến cho người yêu sao? |
| Nghi vấn |
Is that appellation accurate?
|
Tên gọi đó có chính xác không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The appellation 'Old Town' perfectly suited the historic district.
|
Tên gọi 'Phố Cổ' hoàn toàn phù hợp với khu lịch sử. |
| Phủ định |
The committee did not approve of the new appellation for the river.
|
Ủy ban không chấp thuận tên gọi mới cho con sông. |
| Nghi vấn |
Did the ancient Greeks use a different appellation for the constellation we know as Orion?
|
Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng một tên gọi khác cho chòm sao mà chúng ta biết đến với tên gọi Orion không? |