social desirability bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social desirability bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng của người tham gia khảo sát trả lời các câu hỏi theo cách mà họ tin rằng sẽ được người khác đánh giá tích cực. Nó có thể biểu hiện bằng việc báo cáo quá mức các 'hành vi tốt' hoặc báo cáo dưới mức các hành vi 'xấu' hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
The tendency of survey respondents to answer questions in a manner that will be viewed favorably by others. It can take the form of over-reporting 'good behavior' or under-reporting 'bad', or undesirable behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Social desirability bias'
-
"Researchers must be aware of social desirability bias when designing surveys on sensitive topics."
"Các nhà nghiên cứu phải nhận thức được sự thiên vị do mong muốn được xã hội chấp nhận khi thiết kế các cuộc khảo sát về các chủ đề nhạy cảm."
-
"Studies on drug use are particularly vulnerable to social desirability bias."
"Các nghiên cứu về sử dụng ma túy đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị do mong muốn được xã hội chấp nhận."
-
"The researcher attempted to minimize social desirability bias by ensuring anonymity."
"Nhà nghiên cứu đã cố gắng giảm thiểu sự thiên vị do mong muốn được xã hội chấp nhận bằng cách đảm bảo tính ẩn danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social desirability bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social desirability bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social desirability bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social desirability bias là một sai lệch nhận thức phổ biến trong các nghiên cứu dựa trên khảo sát và phỏng vấn. Nó xảy ra khi người tham gia cố gắng trình bày một hình ảnh bản thân tốt hơn so với thực tế, ảnh hưởng đến tính chính xác của dữ liệu thu thập được. Cần phân biệt nó với các bias khác như response bias (thiên vị phản hồi chung chung) hoặc acquiescence bias (thiên vị đồng ý). Social desirability bias tập trung cụ thể vào mong muốn được xã hội chấp nhận và tán thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in relation to social desirability bias': liên quan đến social desirability bias.
- 'impact on social desirability bias': tác động lên social desirability bias.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social desirability bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.