(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respondents
C1

respondents

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trả lời người tham gia khảo sát đối tượng khảo sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respondents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người trả lời một cái gì đó, đặc biệt là một bảng câu hỏi hoặc khảo sát.

Definition (English Meaning)

People who reply to something, especially a questionnaire or survey.

Ví dụ Thực tế với 'Respondents'

  • "The survey results are based on data collected from over 500 respondents."

    "Kết quả khảo sát dựa trên dữ liệu thu thập từ hơn 500 người trả lời."

  • "The researchers analyzed the responses from the respondents."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích các phản hồi từ những người trả lời."

  • "Most respondents agreed with the proposed changes."

    "Hầu hết những người trả lời đều đồng ý với những thay đổi được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respondents'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respondents
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participants(người tham gia)
interviewees(người được phỏng vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

survey(khảo sát)
questionnaire(bảng câu hỏi)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Xã hội học Thị trường học

Ghi chú Cách dùng 'Respondents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respondents' chỉ những cá nhân tham gia vào một nghiên cứu bằng cách cung cấp phản hồi, thường là thông qua các câu hỏi được đặt ra. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của người tham gia trong việc cung cấp thông tin. Không giống như 'participants' (người tham gia) mang nghĩa rộng hơn về việc tham gia vào một hoạt động nào đó, 'respondents' cụ thể hơn về việc đáp ứng lại một yêu cầu thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among from

'Among respondents': được sử dụng để chỉ ra sự so sánh hoặc phân tích giữa những người trả lời. Ví dụ: 'Satisfaction levels varied greatly among respondents.' ('Từ đó, mức độ hài lòng giữa những người trả lời rất khác nhau'). 'From respondents': được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của dữ liệu hoặc phản hồi. Ví dụ: 'Data was collected from respondents across the country.' ('Dữ liệu được thu thập từ những người trả lời trên khắp cả nước.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respondents'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The survey results were clear: the majority of respondents favored the new policy.
Kết quả khảo sát rất rõ ràng: đa số người trả lời ủng hộ chính sách mới.
Phủ định
Not all respondents agreed with the proposed changes: a significant minority expressed concerns.
Không phải tất cả những người trả lời đều đồng ý với những thay đổi được đề xuất: một thiểu số đáng kể bày tỏ lo ngại.
Nghi vấn
What were the key demographics of the respondents: age, gender, and income level?
Các đặc điểm nhân khẩu học chính của những người trả lời là gì: độ tuổi, giới tính và mức thu nhập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)