(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social-economic
C1

social-economic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế - xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social-economic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đề cập đến cả các yếu tố xã hội và kinh tế.

Definition (English Meaning)

Relating to or concerned with both social and economic factors.

Ví dụ Thực tế với 'Social-economic'

  • "The government is implementing new social-economic policies to reduce poverty."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội mới để giảm nghèo."

  • "Social-economic factors play a crucial role in determining health outcomes."

    "Các yếu tố kinh tế - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả sức khỏe."

  • "The study examines the social-economic impact of climate change."

    "Nghiên cứu này xem xét tác động kinh tế - xã hội của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social-economic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: social-economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

economic(kinh tế)
social(xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social-economic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'social-economic' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, chính sách, hoặc điều kiện liên quan đến cả khía cạnh xã hội (ví dụ: giáo dục, y tế, an sinh xã hội) và khía cạnh kinh tế (ví dụ: thu nhập, việc làm, tăng trưởng kinh tế). Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai lĩnh vực này. Khác với 'economic' chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính và sản xuất, 'social-economic' bao hàm một phạm vi rộng hơn, xem xét cả tác động của các yếu tố xã hội lên kinh tế và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra thuộc tính hoặc đặc điểm. Ví dụ: 'social-economic development' (sự phát triển kinh tế - xã hội). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc môi trường. Ví dụ: 'challenges in social-economic reform' (những thách thức trong cải cách kinh tế - xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social-economic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government prioritizes social-economic development is evident in its recent policies.
Việc chính phủ ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội là điều hiển nhiên trong các chính sách gần đây của họ.
Phủ định
It is not clear whether the new regulations will address the existing social-economic disparities.
Không rõ liệu các quy định mới có giải quyết được những chênh lệch kinh tế - xã hội hiện có hay không.
Nghi vấn
Whether the project will have a positive social-economic impact is what everyone is wondering.
Liệu dự án có tác động kinh tế - xã hội tích cực hay không là điều mọi người đang tự hỏi.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implements social-economic policies to reduce poverty.
Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội để giảm nghèo.
Phủ định
The new law does not address the underlying social-economic inequalities.
Luật mới không giải quyết được những bất bình đẳng kinh tế - xã hội tiềm ẩn.
Nghi vấn
Does the project aim to improve the social-economic conditions of the region?
Dự án có nhằm mục đích cải thiện điều kiện kinh tế - xã hội của khu vực không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economist said that the social-economic policies had significantly impacted the country's growth.
Nhà kinh tế nói rằng các chính sách kinh tế-xã hội đã tác động đáng kể đến sự tăng trưởng của đất nước.
Phủ định
She told me that the social-economic reforms did not address the needs of the rural population.
Cô ấy nói với tôi rằng các cải cách kinh tế-xã hội đã không giải quyết được nhu cầu của người dân nông thôn.
Nghi vấn
He asked whether the social-economic status was a major factor in educational attainment.
Anh ấy hỏi liệu địa vị kinh tế-xã hội có phải là một yếu tố chính trong thành tích học tập hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented social-economic reforms to improve living standards.
Chính phủ đã thực hiện các cải cách kinh tế-xã hội để cải thiện mức sống.
Phủ định
The project did not address the underlying social-economic issues.
Dự án đã không giải quyết các vấn đề kinh tế-xã hội cơ bản.
Nghi vấn
What social-economic factors contribute to the rise in poverty?
Những yếu tố kinh tế-xã hội nào góp phần làm gia tăng nghèo đói?
(Vị trí vocab_tab4_inline)