(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social impact assessment
C1

social impact assessment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá tác động xã hội khảo sát tác động xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social impact assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá các tác động tiềm năng hoặc thực tế của một chính sách, dự án hoặc sự phát triển được đề xuất đối với phúc lợi xã hội của một cộng đồng hoặc dân số.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating the potential or actual effects of a proposed policy, project, or development on the social well-being of a community or population.

Ví dụ Thực tế với 'Social impact assessment'

  • "The social impact assessment revealed potential negative effects on local employment."

    "Đánh giá tác động xã hội đã tiết lộ những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng đến việc làm tại địa phương."

  • "A thorough social impact assessment is crucial before implementing any major infrastructure project."

    "Một đánh giá tác động xã hội kỹ lưỡng là rất quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ dự án cơ sở hạ tầng lớn nào."

  • "The report includes a detailed social impact assessment of the proposed policy changes."

    "Báo cáo bao gồm một đánh giá tác động xã hội chi tiết về những thay đổi chính sách được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social impact assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social impact assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social assessment(đánh giá xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

environmental impact assessment(đánh giá tác động môi trường)
stakeholder engagement(sự tham gia của các bên liên quan)
community consultation(tham vấn cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu xã hội Phát triển bền vững Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Social impact assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đánh giá tác động xã hội là một quá trình có hệ thống để xác định và đánh giá các tác động xã hội tích cực và tiêu cực của một dự án hoặc chính sách. Nó khác với đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA), mặc dù hai quá trình này có thể liên quan đến nhau. SIA tập trung vào các tác động đến con người và cộng đồng, trong khi EIA tập trung vào các tác động đến môi trường tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* of: Dùng để chỉ đối tượng được đánh giá tác động (ví dụ: social impact assessment of a new highway). * on: Dùng để chỉ ảnh hưởng đến đối tượng nào (ví dụ: the social impact assessment on local communities).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social impact assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)