social safety net
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social safety net'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các dịch vụ được cung cấp bởi nhà nước hoặc các tổ chức khác như tổ chức từ thiện, nhằm ngăn chặn các cá nhân rơi vào cảnh nghèo đói vượt quá một mức độ nhất định.
Definition (English Meaning)
A collection of services provided by the state or other institutions such as charities which prevent individuals from falling into poverty beyond a certain level.
Ví dụ Thực tế với 'Social safety net'
-
"The government expanded the social safety net to help those affected by the economic downturn."
"Chính phủ đã mở rộng mạng lưới an sinh xã hội để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế."
-
"Many families rely on the social safety net during times of unemployment."
"Nhiều gia đình dựa vào mạng lưới an sinh xã hội trong thời gian thất nghiệp."
-
"The debate continues on how to strengthen the social safety net without creating dependency."
"Cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về cách tăng cường mạng lưới an sinh xã hội mà không tạo ra sự phụ thuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social safety net'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social safety net
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social safety net'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các chương trình phúc lợi xã hội do chính phủ điều hành, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ nhà ở, và các chương trình y tế công cộng. Nó nhấn mạnh vai trò của xã hội trong việc bảo vệ những người dễ bị tổn thương. Khác với 'welfare state' (nhà nước phúc lợi), 'social safety net' thường tập trung vào các biện pháp tạm thời và khẩn cấp, không nhất thiết mang tính toàn diện như 'welfare state'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under**: Nhấn mạnh việc các dịch vụ hoặc hỗ trợ được cung cấp theo các quy định của mạng lưới an sinh xã hội (ví dụ: 'They fall under the social safety net').
* **through**: Nhấn mạnh cách thức hỗ trợ được cung cấp (ví dụ: 'Support is provided through the social safety net').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social safety net'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.