social standing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social standing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa vị xã hội; vị thế xã hội; uy tín xã hội của một người trong xã hội hoặc giữa những người khác.
Definition (English Meaning)
A person's status or reputation in society or among other people.
Ví dụ Thực tế với 'Social standing'
-
"His family's wealth gave him a high social standing."
"Sự giàu có của gia đình đã mang lại cho anh ta một địa vị xã hội cao."
-
"Education often plays a significant role in improving one's social standing."
"Giáo dục thường đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện địa vị xã hội của một người."
-
"The scandal severely damaged his social standing."
"Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến địa vị xã hội của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social standing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social standing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social standing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'social standing' đề cập đến vị trí tương đối của một cá nhân trong hệ thống phân cấp xã hội. Nó thường được xác định bởi các yếu tố như thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn, và các mối quan hệ xã hội. 'Social standing' có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cơ hội việc làm, khả năng tiếp cận nguồn lực, và cách người khác đối xử với một người. So với 'social status', 'social standing' có thể nhấn mạnh hơn đến cách mà một người được nhìn nhận và đánh giá bởi cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in': His social standing in the community was high. (Địa vị xã hội của anh ấy trong cộng đồng rất cao.)
- 'within': Her social standing within the company improved after the promotion. (Vị thế xã hội của cô ấy trong công ty đã được cải thiện sau khi được thăng chức.)
- 'among': His social standing among his peers was envied by many. (Địa vị xã hội của anh ấy trong số những người đồng trang lứa bị nhiều người ghen tị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social standing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he became CEO, he had already improved his social standing through years of networking.
|
Trước khi trở thành CEO, anh ấy đã cải thiện vị thế xã hội của mình qua nhiều năm xây dựng mối quan hệ. |
| Phủ định |
She hadn't realized her social standing had diminished until she was no longer invited to exclusive events.
|
Cô ấy đã không nhận ra vị thế xã hội của mình đã giảm sút cho đến khi cô ấy không còn được mời đến các sự kiện độc quyền. |
| Nghi vấn |
Had he considered how his actions would affect his social standing before making that controversial statement?
|
Liệu anh ấy đã cân nhắc những hành động của mình sẽ ảnh hưởng đến vị thế xã hội của mình như thế nào trước khi đưa ra tuyên bố gây tranh cãi đó không? |