(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prestige
C1

prestige

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

uy tín danh tiếng thanh thế sự trọng vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prestige'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kính trọng và ngưỡng mộ mà người ta cảm nhận về ai đó hoặc điều gì đó dựa trên nhận thức về thành tích hoặc phẩm chất của họ.

Definition (English Meaning)

Respect and admiration felt for someone or something on the basis of a perception of their achievements or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Prestige'

  • "The company has gained international prestige for its innovative products."

    "Công ty đã đạt được uy tín quốc tế nhờ các sản phẩm sáng tạo của mình."

  • "The university has a long history of academic prestige."

    "Trường đại học có một lịch sử lâu đời về uy tín học thuật."

  • "Winning the award brought considerable prestige to the scientist."

    "Việc giành được giải thưởng đã mang lại uy tín đáng kể cho nhà khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prestige'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reputation(danh tiếng)
status(địa vị)
fame(danh tiếng, sự nổi tiếng)
distinction(sự khác biệt, sự ưu tú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

influence(ảnh hưởng)
authority(quyền lực, uy quyền)
esteem(sự kính trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh doanh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Prestige'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prestige liên quan đến việc được người khác đánh giá cao và tôn trọng do địa vị, thành tựu, hoặc chất lượng vượt trội. Nó thường ám chỉ một danh tiếng tốt và sự ngưỡng mộ lâu dài. Khác với 'reputation' (danh tiếng) đơn thuần, prestige mang một ý nghĩa tích cực và cao quý hơn. 'Status' (địa vị) có thể góp phần tạo nên prestige, nhưng prestige không chỉ giới hạn ở địa vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'prestige of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc của sự uy tín (ví dụ: the prestige of Harvard University). 'prestige for' thường được dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của sự uy tín (ví dụ: gaining prestige for the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prestige'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)