softball
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softball'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao tương tự bóng chày, được chơi với một quả bóng lớn hơn trên một sân nhỏ hơn.
Definition (English Meaning)
A game similar to baseball, played with a larger ball on a smaller field.
Ví dụ Thực tế với 'Softball'
-
"My daughter plays softball every Saturday."
"Con gái tôi chơi bóng mềm vào mỗi thứ bảy."
-
"Softball is a popular sport in the United States."
"Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến ở Hoa Kỳ."
-
"The softball team won the championship."
"Đội bóng mềm đã vô địch giải đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Softball'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: softball
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Softball'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Softball thường được chơi bởi phụ nữ và trẻ em gái nhiều hơn bóng chày, mặc dù cũng có các giải đấu dành cho nam giới. Sự khác biệt chính bao gồm kích thước bóng, kích thước sân và một số quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng khi nói về việc chơi softball trong một giải đấu hoặc một mùa giải. Ví dụ: 'She plays softball in the summer league.' 'At' thường được dùng để chỉ địa điểm chơi. Ví dụ: 'We played softball at the park.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Softball'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.