(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softball
B1

softball

noun

Nghĩa tiếng Việt

bóng mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softball'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môn thể thao tương tự bóng chày, được chơi với một quả bóng lớn hơn trên một sân nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

A game similar to baseball, played with a larger ball on a smaller field.

Ví dụ Thực tế với 'Softball'

  • "My daughter plays softball every Saturday."

    "Con gái tôi chơi bóng mềm vào mỗi thứ bảy."

  • "Softball is a popular sport in the United States."

    "Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến ở Hoa Kỳ."

  • "The softball team won the championship."

    "Đội bóng mềm đã vô địch giải đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softball'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: softball
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

baseball(bóng chày)
pitcher(người ném bóng)
batter(người đánh bóng)
field(sân)
glove(găng tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Softball'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Softball thường được chơi bởi phụ nữ và trẻ em gái nhiều hơn bóng chày, mặc dù cũng có các giải đấu dành cho nam giới. Sự khác biệt chính bao gồm kích thước bóng, kích thước sân và một số quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường được dùng khi nói về việc chơi softball trong một giải đấu hoặc một mùa giải. Ví dụ: 'She plays softball in the summer league.' 'At' thường được dùng để chỉ địa điểm chơi. Ví dụ: 'We played softball at the park.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softball'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)