(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil densification
C1

soil densification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm chặt đất cải tạo độ chặt của đất xử lý nền đất (để tăng độ chặt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil densification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm tăng mật độ của đất, thường là để cải thiện độ bền, tính ổn định và khả năng chịu tải của nó.

Definition (English Meaning)

The process of increasing the density of soil, typically to improve its strength, stability, and load-bearing capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Soil densification'

  • "Soil densification is crucial for ensuring the stability of building foundations."

    "Việc làm chặt đất là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của móng công trình."

  • "The soil densification project significantly improved the bearing capacity of the site."

    "Dự án làm chặt đất đã cải thiện đáng kể khả năng chịu tải của khu vực."

  • "Different methods of soil densification are employed depending on the type of soil and the desired outcome."

    "Các phương pháp làm chặt đất khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào loại đất và kết quả mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil densification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil densification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil compaction(đầm nén đất)
ground improvement(cải tạo nền đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

soil loosening(làm tơi đất)

Từ liên quan (Related Words)

vibratory compaction(đầm rung)
dynamic compaction(đầm động lực)
geotechnical engineering(kỹ thuật địa chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Địa kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Soil densification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và địa kỹ thuật. Nó đề cập đến các kỹ thuật và phương pháp khác nhau được sử dụng để giảm thể tích lỗ rỗng trong đất, làm cho đất trở nên chặt chẽ hơn và ít bị nén lún hơn. Các phương pháp có thể bao gồm đầm nén, rung, hoặc thêm các chất phụ gia hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Densification of soil" chỉ quá trình làm chặt đất nói chung. "Densification for a foundation" chỉ mục đích của việc làm chặt đất, ví dụ như để xây móng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil densification'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Soil densification, which is crucial for construction stability, is often achieved through compaction techniques.
Sự làm chặt đất, điều rất quan trọng cho sự ổn định của công trình, thường đạt được thông qua các kỹ thuật đầm nén.
Phủ định
Soil densification, which many engineers overlooked, was not implemented correctly in the project, leading to structural issues.
Việc làm chặt đất, điều mà nhiều kỹ sư đã bỏ qua, đã không được thực hiện đúng cách trong dự án, dẫn đến các vấn đề về cấu trúc.
Nghi vấn
Is soil densification, which the report highlights as essential, being adequately addressed in the new building plans?
Việc làm chặt đất, điều mà báo cáo nhấn mạnh là cần thiết, có đang được giải quyết đầy đủ trong các kế hoạch xây dựng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)