(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geotechnical engineering
C1

geotechnical engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật địa chất công trình địa kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geotechnical engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của kỹ thuật xây dựng liên quan đến hành vi kỹ thuật của vật liệu đất.

Definition (English Meaning)

The branch of civil engineering concerned with the engineering behavior of earth materials.

Ví dụ Thực tế với 'Geotechnical engineering'

  • "Geotechnical engineering is crucial for the design of foundations and retaining walls."

    "Kỹ thuật địa chất rất quan trọng cho việc thiết kế nền móng và tường chắn."

  • "Geotechnical engineering reports are essential for construction projects."

    "Báo cáo kỹ thuật địa chất là cần thiết cho các dự án xây dựng."

  • "The professor specializes in geotechnical engineering."

    "Giáo sư chuyên về kỹ thuật địa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geotechnical engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geotechnical engineering
  • Adjective: geotechnical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Geotechnical engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ thuật địa chất tập trung vào việc nghiên cứu các tính chất vật lý, cơ học và hóa học của đất và đá để áp dụng vào thiết kế và xây dựng các công trình. Nó khác với địa chất học ở chỗ địa chất học nghiên cứu nguồn gốc, cấu trúc và lịch sử của Trái Đất, trong khi kỹ thuật địa chất sử dụng kiến thức đó để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến lĩnh vực hoạt động hoặc chuyên môn. Ví dụ: 'He is an expert in geotechnical engineering'. Khi sử dụng 'for', nó thường đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'This method is used for geotechnical engineering purposes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geotechnical engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)