(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solicitous
C1

solicitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ân cần chu đáo lo lắng quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solicitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tỏ ra lo lắng, quan tâm; ân cần, chu đáo

Definition (English Meaning)

characterized by or showing concern; anxious or concerned

Ví dụ Thực tế với 'Solicitous'

  • "She was always solicitous about the welfare of her students."

    "Cô ấy luôn ân cần quan tâm đến phúc lợi của học sinh."

  • "The nurse was very solicitous towards her patients."

    "Y tá rất ân cần với bệnh nhân của mình."

  • "He was solicitous for her safety."

    "Anh ấy lo lắng cho sự an toàn của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solicitous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: solicitous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caring(quan tâm)
concerned(lo lắng)
attentive(chu đáo)
considerate(tận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconcerned(không quan tâm)
indifferent(thờ ơ)
negligent(cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

benevolent(nhân từ)
compassionate(thương cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Solicitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solicitous' thường mang ý nghĩa quan tâm, lo lắng một cách ân cần, chu đáo đến mức thể hiện rõ sự chăm sóc và mong muốn giúp đỡ người khác. Nó có thể thể hiện sự quan tâm chân thành, nhưng đôi khi cũng có thể mang sắc thái hơi thái quá, làm người khác cảm thấy bị làm phiền. So với các từ như 'caring' hay 'concerned', 'solicitous' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh vào hành động cụ thể thể hiện sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

'Solicitous about' thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm về điều gì đó. Ví dụ: 'He was solicitous about her health.' ('Anh ấy lo lắng về sức khỏe của cô ấy.') 'Solicitous for' thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She was solicitous for his welfare.' ('Cô ấy quan tâm đến phúc lợi của anh ấy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solicitous'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the staff will have been solicitous of her needs, preparing everything meticulously.
Đến thời điểm CEO mới đến, nhân viên sẽ đã chu đáo với các nhu cầu của cô ấy, chuẩn bị mọi thứ một cách tỉ mỉ.
Phủ định
By the end of the week, they won't have been solicitous enough to address all customer complaints effectively.
Đến cuối tuần, họ sẽ không đủ chu đáo để giải quyết tất cả các khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the government have been solicitous of the needs of the displaced families by the time winter arrives?
Liệu chính phủ sẽ đã quan tâm đến nhu cầu của các gia đình phải di dời vào thời điểm mùa đông đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)