(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benevolent
C1

benevolent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân từ hiền lành hảo tâm có lòng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benevolent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lòng tốt, nhân từ, thương người.

Definition (English Meaning)

Well meaning and kindly.

Ví dụ Thực tế với 'Benevolent'

  • "The benevolent king donated a large sum of money to the orphanage."

    "Vị vua nhân từ đã quyên góp một khoản tiền lớn cho trại trẻ mồ côi."

  • "She was a benevolent woman, always ready to help those in need."

    "Bà ấy là một người phụ nữ nhân từ, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn."

  • "The company has a benevolent policy towards its employees."

    "Công ty có một chính sách đãi ngộ tốt đối với nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benevolent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kind(tốt bụng)
compassionate(từ bi, trắc ẩn)
altruistic(vị tha)
generous(hào phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

malevolent(ác độc, hiểm ác)
selfish(ích kỷ)
cruel(tàn nhẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Benevolent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'benevolent' thường được dùng để mô tả những người có lòng trắc ẩn và mong muốn làm điều tốt cho người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và hảo tâm. Phân biệt với 'kind' (tốt bụng), 'benevolent' mang sắc thái trang trọng và bao hàm sự sẵn sàng giúp đỡ một cách chủ động hơn. So sánh với 'charitable' (từ thiện), 'benevolent' tập trung vào động cơ tốt đẹp bên trong hơn là hành động cho đi một cách vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

'towards' và 'to' thường được dùng để chỉ đối tượng mà lòng tốt hướng đến. Ví dụ: 'He was benevolent towards the poor' (Anh ấy tốt bụng với người nghèo) hoặc 'a benevolent attitude to the homeless' (một thái độ tốt bụng đối với người vô gia cư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benevolent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)