benevolent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benevolent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có lòng tốt, nhân từ, thương người.
Definition (English Meaning)
Well meaning and kindly.
Ví dụ Thực tế với 'Benevolent'
-
"The benevolent king donated a large sum of money to the orphanage."
"Vị vua nhân từ đã quyên góp một khoản tiền lớn cho trại trẻ mồ côi."
-
"She was a benevolent woman, always ready to help those in need."
"Bà ấy là một người phụ nữ nhân từ, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"The company has a benevolent policy towards its employees."
"Công ty có một chính sách đãi ngộ tốt đối với nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benevolent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benevolent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'benevolent' thường được dùng để mô tả những người có lòng trắc ẩn và mong muốn làm điều tốt cho người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và hảo tâm. Phân biệt với 'kind' (tốt bụng), 'benevolent' mang sắc thái trang trọng và bao hàm sự sẵn sàng giúp đỡ một cách chủ động hơn. So sánh với 'charitable' (từ thiện), 'benevolent' tập trung vào động cơ tốt đẹp bên trong hơn là hành động cho đi một cách vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'towards' và 'to' thường được dùng để chỉ đối tượng mà lòng tốt hướng đến. Ví dụ: 'He was benevolent towards the poor' (Anh ấy tốt bụng với người nghèo) hoặc 'a benevolent attitude to the homeless' (một thái độ tốt bụng đối với người vô gia cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benevolent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.