solidified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên rắn chắc; được củng cố hoặc chắc chắn hơn.
Definition (English Meaning)
Having become solid; made stronger or more certain.
Ví dụ Thực tế với 'Solidified'
-
"His position within the company has solidified after the successful project."
"Vị trí của anh ấy trong công ty đã được củng cố sau dự án thành công."
-
"The lava solidified as it cooled."
"Dung nham đông lại khi nguội đi."
-
"The company's reputation has solidified over the years."
"Danh tiếng của công ty đã được củng cố qua nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solidified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: solidify
- Adjective: solidified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solidified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solidified' thường được dùng để miêu tả một vật chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn, hoặc một ý tưởng, niềm tin, mối quan hệ trở nên vững chắc, không còn nghi ngờ gì nữa. Nó mang ý nghĩa của sự ổn định và khó thay đổi. Cần phân biệt với 'solid' (rắn) ở chỗ 'solidified' nhấn mạnh quá trình trở nên rắn chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.