(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solidified
C1

solidified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đông lại củng cố vững chắc trở nên rắn chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên rắn chắc; được củng cố hoặc chắc chắn hơn.

Definition (English Meaning)

Having become solid; made stronger or more certain.

Ví dụ Thực tế với 'Solidified'

  • "His position within the company has solidified after the successful project."

    "Vị trí của anh ấy trong công ty đã được củng cố sau dự án thành công."

  • "The lava solidified as it cooled."

    "Dung nham đông lại khi nguội đi."

  • "The company's reputation has solidified over the years."

    "Danh tiếng của công ty đã được củng cố qua nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solidified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: solidify
  • Adjective: solidified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hardened(đã cứng lại)
strengthened(đã được tăng cường)
confirmed(đã được xác nhận)
established(đã được thiết lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquefied(đã hóa lỏng)
weakened(đã suy yếu)
undermined(bị suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

concrete(bê tông)
frozen(đông lạnh)
stable(ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Solidified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solidified' thường được dùng để miêu tả một vật chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn, hoặc một ý tưởng, niềm tin, mối quan hệ trở nên vững chắc, không còn nghi ngờ gì nữa. Nó mang ý nghĩa của sự ổn định và khó thay đổi. Cần phân biệt với 'solid' (rắn) ở chỗ 'solidified' nhấn mạnh quá trình trở nên rắn chắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)