(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undermined
C1

undermined

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

làm suy yếu phá hoại ngấm ngầm xói mòn làm suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undermined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu dần, ngấm ngầm phá hoại hoặc làm suy giảm giá trị của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là quyền lực hoặc uy tín.

Definition (English Meaning)

To gradually weaken or destroy someone or something, especially their power or authority.

Ví dụ Thực tế với 'Undermined'

  • "The constant criticism undermined her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."

  • "His position in the company was being deliberately undermined."

    "Vị trí của anh ấy trong công ty đang bị cố ý làm suy yếu."

  • "The government's authority has been undermined by a series of scandals."

    "Quyền lực của chính phủ đã bị suy yếu bởi một loạt các vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undermined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakened(làm suy yếu)
eroded(xói mòn) subverted(lật đổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthened(củng cố)
supported(ủng hộ)
reinforced(gia cố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Undermined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undermined' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy yếu dần dần, thường là một cách bí mật hoặc không rõ ràng. Nó khác với 'sabotage' (phá hoại) ở chỗ 'undermine' không nhất thiết là một hành động công khai. So với 'weaken' (làm yếu đi), 'undermine' mang tính chiến lược và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Undermined by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự suy yếu. Ví dụ: 'His authority was undermined by constant criticism.' (Quyền lực của anh ta bị suy yếu bởi những lời chỉ trích liên tục.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undermined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)