undermined
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undermined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm suy yếu dần, ngấm ngầm phá hoại hoặc làm suy giảm giá trị của ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là quyền lực hoặc uy tín.
Definition (English Meaning)
To gradually weaken or destroy someone or something, especially their power or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Undermined'
-
"The constant criticism undermined her confidence."
"Sự chỉ trích liên tục đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."
-
"His position in the company was being deliberately undermined."
"Vị trí của anh ấy trong công ty đang bị cố ý làm suy yếu."
-
"The government's authority has been undermined by a series of scandals."
"Quyền lực của chính phủ đã bị suy yếu bởi một loạt các vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undermined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: undermine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undermined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undermined' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy yếu dần dần, thường là một cách bí mật hoặc không rõ ràng. Nó khác với 'sabotage' (phá hoại) ở chỗ 'undermine' không nhất thiết là một hành động công khai. So với 'weaken' (làm yếu đi), 'undermine' mang tính chiến lược và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undermined by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự suy yếu. Ví dụ: 'His authority was undermined by constant criticism.' (Quyền lực của anh ta bị suy yếu bởi những lời chỉ trích liên tục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undermined'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.