solidifier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc tác nhân làm cho cái gì đó trở nên rắn hoặc rắn hơn.
Definition (English Meaning)
A substance or agent that causes something to become solid or more solid.
Ví dụ Thực tế với 'Solidifier'
-
"The company developed a new solidifier for hazardous waste, making it easier to transport and dispose of."
"Công ty đã phát triển một chất làm rắn mới cho chất thải nguy hại, giúp việc vận chuyển và xử lý dễ dàng hơn."
-
"This solidifier is designed to be used with industrial waste streams."
"Chất làm rắn này được thiết kế để sử dụng với các dòng chất thải công nghiệp."
-
"The use of a solidifier can significantly reduce the volume of liquid waste."
"Việc sử dụng chất làm rắn có thể làm giảm đáng kể lượng chất thải lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solidifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solidifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solidifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'solidifier' thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, xây dựng và xử lý chất thải. Nó chỉ một chất được thêm vào để làm đặc, cứng hoặc ổn định một vật liệu lỏng hoặc bán lỏng. Khác với 'hardener' có thể ám chỉ một chất xúc tác trong quá trình làm cứng, 'solidifier' nhấn mạnh vào việc biến đổi trạng thái vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solidifier as...' chỉ ra vai trò của chất làm rắn trong ngữ cảnh cụ thể. 'Solidifier for...' chỉ ra mục đích sử dụng của chất làm rắn. 'Solidifier in...' chỉ ra ứng dụng của chất làm rắn trong một lĩnh vực hoặc quy trình nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidifier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.