(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polymer
C1

polymer

noun

Nghĩa tiếng Việt

polime polymer
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc vật liệu bao gồm các phân tử rất lớn, hoặc đại phân tử, được cấu tạo từ nhiều đơn vị lặp lại.

Definition (English Meaning)

A substance or material consisting of very large molecules, or macromolecules, composed of many repeating subunits.

Ví dụ Thực tế với 'Polymer'

  • "Plastic is a common example of a synthetic polymer."

    "Nhựa là một ví dụ phổ biến về một polymer tổng hợp."

  • "Many natural materials, such as cellulose and proteins, are polymers."

    "Nhiều vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như cellulose và protein, là polymer."

  • "The properties of a polymer depend on the type of monomers it contains and how they are arranged."

    "Các tính chất của một polymer phụ thuộc vào loại đơn phân mà nó chứa và cách chúng được sắp xếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polymer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polymer
  • Adjective: polymeric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Polymer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polymer là một thuật ngữ chung, chỉ các chất được tạo thành từ các đơn vị nhỏ hơn (monomer) liên kết với nhau. Nó khác với 'monomer' (đơn phân), là đơn vị cấu tạo cơ bản của polymer, và 'oligomer' (oligomer), là một polymer ngắn, chứa ít đơn vị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Polymer of’: Dùng để chỉ polymer được tạo thành từ đơn vị nào. Ví dụ: 'a polymer of ethylene'. ‘Polymer with’: Thường dùng để chỉ polymer kết hợp với chất khác để tạo thành vật liệu mới. Ví dụ: 'a polymer with enhanced strength'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymer'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This polymer is crucial for the construction of that material.
Chất polymer này rất quan trọng cho việc xây dựng vật liệu kia.
Phủ định
None of the polymeric materials are suitable for this application.
Không có vật liệu polymer nào phù hợp cho ứng dụng này.
Nghi vấn
Which polymer is best suited for this specific use?
Loại polymer nào phù hợp nhất cho mục đích sử dụng cụ thể này?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many everyday objects are made of polymeric materials: plastics, rubber, and adhesives.
Nhiều vật dụng hàng ngày được làm từ vật liệu polyme: nhựa, cao su và chất kết dính.
Phủ định
This product isn't a simple chemical compound: it's a complex polymer.
Sản phẩm này không phải là một hợp chất hóa học đơn giản: nó là một polyme phức tạp.
Nghi vấn
Does this material contain synthetic polymers: specifically, polyethylene or polypropylene?
Vật liệu này có chứa polyme tổng hợp không: cụ thể là polyethylene hoặc polypropylene?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist studies the properties of the polymer.
Nhà hóa học nghiên cứu các đặc tính của polymer.
Phủ định
The scientist does not use polymeric materials in this experiment.
Nhà khoa học không sử dụng vật liệu polyme trong thí nghiệm này.
Nghi vấn
Does the company produce this type of polymer?
Công ty có sản xuất loại polymer này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will develop more sustainable polymers in the future.
Các nhà khoa học sẽ phát triển các polyme bền vững hơn trong tương lai.
Phủ định
The company is not going to use polymeric materials in this product.
Công ty sẽ không sử dụng vật liệu polyme trong sản phẩm này.
Nghi vấn
Will they recycle this polymer material?
Họ sẽ tái chế vật liệu polyme này chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the scientist published his findings, he had already analyzed several types of polymer.
Vào thời điểm nhà khoa học công bố những phát hiện của mình, ông ấy đã phân tích một vài loại polymer.
Phủ định
She had not understood the importance of polymeric materials until she had taken the advanced chemistry course.
Cô ấy đã không hiểu được tầm quan trọng của vật liệu polymeric cho đến khi cô ấy tham gia khóa học hóa học nâng cao.
Nghi vấn
Had they considered the effects of heat on the polymer before they started the experiment?
Họ đã xem xét những ảnh hưởng của nhiệt lên polymer trước khi bắt đầu thí nghiệm chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have been studying the properties of this polymer for years.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các đặc tính của polymer này trong nhiều năm.
Phủ định
The company hasn't been using polymeric materials in their products until recently.
Công ty đã không sử dụng vật liệu polymer trong các sản phẩm của họ cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has the lab been experimenting with different types of polymers to find a suitable replacement?
Phòng thí nghiệm đã và đang thử nghiệm các loại polymer khác nhau để tìm ra một sự thay thế phù hợp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)