soliloquy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soliloquy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động nói to những suy nghĩ của một người khi ở một mình hoặc không quan tâm đến bất kỳ người nghe nào, đặc biệt là bởi một nhân vật trong một vở kịch; độc thoại nội tâm.
Definition (English Meaning)
An act of speaking one's thoughts aloud when by oneself or regardless of any hearers, especially by a character in a play.
Ví dụ Thực tế với 'Soliloquy'
-
"Hamlet's 'To be or not to be' is one of the most famous soliloquies in English literature."
"Câu 'Tồn tại hay không tồn tại' của Hamlet là một trong những màn độc thoại nội tâm nổi tiếng nhất trong văn học Anh."
-
"In a moving soliloquy, the character revealed his deepest fears."
"Trong một màn độc thoại đầy cảm động, nhân vật đã tiết lộ những nỗi sợ hãi sâu kín nhất của mình."
-
"The play uses soliloquies to give the audience insight into the characters' minds."
"Vở kịch sử dụng độc thoại nội tâm để cho khán giả cái nhìn sâu sắc về tâm trí của các nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soliloquy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soliloquy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soliloquy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soliloquy thường được sử dụng trong kịch nghệ để cho phép khán giả biết suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Nó khác với monologue ở chỗ monologue có thể được nói trước một đám đông, trong khi soliloquy là độc thoại một mình hoặc xem như một mình. Soliloquy thường dài hơn một aside (lời thoại riêng với khán giả).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soliloquy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was nervous, the actor delivered his soliloquy with passion, captivating the audience.
|
Mặc dù lo lắng, diễn viên đã trình bày độc thoại của mình một cách đầy nhiệt huyết, thu hút khán giả. |
| Phủ định |
Even though she had rehearsed many times, her soliloquy did not convey the emotion she intended because she was distracted.
|
Mặc dù đã tập dượt nhiều lần, độc thoại của cô ấy không truyền tải được cảm xúc mà cô muốn vì cô ấy bị phân tâm. |
| Nghi vấn |
Since the play was so experimental, did the audience understand the soliloquy, or was it too abstract?
|
Vì vở kịch quá thử nghiệm, khán giả có hiểu được độc thoại không, hay nó quá trừu tượng? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That Hamlet delivered a famous soliloquy is undeniable.
|
Việc Hamlet đọc một độc thoại nổi tiếng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether his soliloquy was truly heartfelt is not clear.
|
Liệu độc thoại của anh ấy có thực sự chân thành hay không thì không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the soliloquy revealed about his inner turmoil is fascinating.
|
Những gì độc thoại tiết lộ về sự xáo trộn bên trong anh ấy thật hấp dẫn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play featured a powerful soliloquy: Hamlet revealed his innermost thoughts and doubts to the audience.
|
Vở kịch có một độc thoại đầy sức mạnh: Hamlet tiết lộ những suy nghĩ và nghi ngờ sâu kín nhất của mình cho khán giả. |
| Phủ định |
Her performance lacked depth: there was no soliloquy to truly understand the character's motivations.
|
Màn trình diễn của cô ấy thiếu chiều sâu: không có một đoạn độc thoại nào để thực sự hiểu được động cơ của nhân vật. |
| Nghi vấn |
Did you notice the actor's use of soliloquy: did it effectively convey the character's internal conflict?
|
Bạn có nhận thấy việc diễn viên sử dụng độc thoại không: nó có truyền tải hiệu quả xung đột nội tâm của nhân vật không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor delivered a powerful soliloquy.
|
Diễn viên đã trình bày một độc thoại đầy sức mạnh. |
| Phủ định |
The play did not include a soliloquy.
|
Vở kịch không có một màn độc thoại nào. |
| Nghi vấn |
Was Hamlet's 'To be or not to be' a soliloquy?
|
'Tồn tại hay không tồn tại' của Hamlet có phải là một độc thoại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In his final soliloquy, Hamlet reveals his deepest thoughts.
|
Trong độc thoại cuối cùng của mình, Hamlet bộc lộ những suy nghĩ sâu sắc nhất. |
| Phủ định |
Seldom had she delivered such a moving soliloquy on stage.
|
Hiếm khi cô ấy trình bày một đoạn độc thoại cảm động như vậy trên sân khấu. |
| Nghi vấn |
Should he reveal his doubts in a public soliloquy, what would be the consequences?
|
Nếu anh ta tiết lộ những nghi ngờ của mình trong một buổi độc thoại công khai, hậu quả sẽ là gì? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor often includes a soliloquy in his performance to express his character's inner thoughts.
|
Diễn viên thường đưa một độc thoại vào buổi biểu diễn của mình để thể hiện những suy nghĩ thầm kín của nhân vật. |
| Phủ định |
She does not use a soliloquy in her play because she prefers direct dialogue.
|
Cô ấy không sử dụng độc thoại trong vở kịch của mình vì cô ấy thích đối thoại trực tiếp hơn. |
| Nghi vấn |
Does he practice his soliloquy every day before the show?
|
Anh ấy có luyện tập độc thoại của mình mỗi ngày trước buổi diễn không? |