(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monologue
C1

monologue

noun

Nghĩa tiếng Việt

độc thoại bài độc thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monologue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài độc thoại dài của một người.

Definition (English Meaning)

A long speech by one person.

Ví dụ Thực tế với 'Monologue'

  • "Hamlet's 'To be or not to be' is a famous monologue."

    "Câu 'Tồn tại hay không tồn tại' của Hamlet là một đoạn độc thoại nổi tiếng."

  • "She delivered a powerful monologue on the importance of education."

    "Cô ấy đã trình bày một bài độc thoại mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The play opens with a long monologue by the main character."

    "Vở kịch mở đầu bằng một đoạn độc thoại dài của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monologue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monologue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dialogue(đối thoại)
conversation(cuộc trò chuyện)

Từ liên quan (Related Words)

drama(kịch)
acting(diễn xuất)
theatre(nhà hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Diễn xuất Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Monologue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monologue thường được dùng để chỉ một đoạn độc thoại trong một vở kịch, phim, hoặc chương trình truyền hình. Nó cũng có thể dùng để chỉ một bài phát biểu dài, thường là nhàm chán, do một người đưa ra. So với 'soliloquy', 'monologue' thường có khán giả (dù có thể chỉ là khán giả tưởng tượng hoặc khán giả không tương tác), trong khi 'soliloquy' là khi nhân vật độc thoại một mình để bộc lộ suy nghĩ nội tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

in: dùng để chỉ việc monologue là một phần của tác phẩm nào đó (ví dụ: 'a monologue in Hamlet'). about: dùng để chỉ chủ đề của monologue (ví dụ: 'a monologue about love').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monologue'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actor delivered a powerful monologue, which impressed the audience.
Diễn viên đã trình bày một độc thoại mạnh mẽ, điều này đã gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
The play, which I thought would be captivating due to its monologue, was actually quite boring.
Vở kịch, mà tôi nghĩ sẽ hấp dẫn nhờ vào màn độc thoại, thực ra lại khá nhàm chán.
Nghi vấn
Is this the monologue where Hamlet contemplates life and death?
Đây có phải là đoạn độc thoại mà Hamlet suy ngẫm về sự sống và cái chết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)