(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solstice
C1

solstice

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ chí đông chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solstice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai thời điểm trong năm, hạ chí và đông chí, khi mặt trời đạt đến điểm cao nhất hoặc thấp nhất trên bầu trời vào buổi trưa, đánh dấu ngày dài nhất và ngắn nhất.

Definition (English Meaning)

Either of the two times in the year, the summer solstice and the winter solstice, when the sun reaches its highest or lowest point in the sky at noon, marked by the longest and shortest days.

Ví dụ Thực tế với 'Solstice'

  • "The summer solstice marks the longest day of the year."

    "Hạ chí đánh dấu ngày dài nhất trong năm."

  • "Ancient cultures often built monuments to mark the solstices."

    "Các nền văn hóa cổ đại thường xây dựng các tượng đài để đánh dấu các ngày chí."

  • "Many pagan festivals are based on the solstices."

    "Nhiều lễ hội ngoại giáo dựa trên các ngày chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solstice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solstice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

midsummer(giữa hè)
midwinter(giữa đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Solstice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solstice' liên quan đến sự thay đổi vị trí biểu kiến của mặt trời trên bầu trời, dẫn đến sự thay đổi về thời gian ngày và đêm. Nó không chỉ là một sự kiện thiên văn học mà còn có ý nghĩa văn hóa và lịch sử lớn, thường được kỷ niệm bằng các nghi lễ và lễ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi dùng 'at' với 'solstice', nó thường chỉ thời điểm cụ thể của sự kiện này: 'The celebrations are held at the solstice.' (Các lễ kỷ niệm được tổ chức vào dịp chí.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solstice'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had checked the astronomical charts, we would have known the exact date of the solstice.
Nếu chúng ta đã kiểm tra các biểu đồ thiên văn, chúng ta đã biết chính xác ngày của điểm chí.
Phủ định
If the ancient Egyptians had not understood the solstice, they would not have built the pyramids aligning with it.
Nếu người Ai Cập cổ đại không hiểu về điểm chí, họ đã không xây dựng các kim tự tháp thẳng hàng với nó.
Nghi vấn
Would the crops have flourished if the rituals celebrating the solstice had not been performed?
Liệu mùa màng có bội thu nếu các nghi lễ kỷ niệm điểm chí không được thực hiện?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The summer solstice brings the longest day of the year, doesn't it?
Ngày hạ chí mang đến ngày dài nhất trong năm, đúng không?
Phủ định
The winter solstice isn't always on December 21st, is it?
Ngày đông chí không phải lúc nào cũng vào ngày 21 tháng 12, phải không?
Nghi vấn
Solstice occurs twice a year, doesn't it?
Ngày chí xảy ra hai lần một năm, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to celebrate the solstice with large bonfires.
Mọi người đã từng ăn mừng ngày hạ chí/đông chí bằng những đống lửa lớn.
Phủ định
They didn't use to know the exact astronomical significance of the solstice.
Họ đã từng không biết ý nghĩa thiên văn học chính xác của ngày hạ chí/đông chí.
Nghi vấn
Did ancient cultures use to mark the solstice with specific rituals?
Các nền văn hóa cổ đại đã từng đánh dấu ngày hạ chí/đông chí bằng những nghi lễ cụ thể phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)