sonnet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonnet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài thơ 14 dòng sử dụng một số sơ đồ vần điệu trang trọng, trong tiếng Anh thường có mười âm tiết mỗi dòng.
Definition (English Meaning)
A poem of fourteen lines using any of a number of formal rhyme schemes, in English typically having ten syllables per line.
Ví dụ Thực tế với 'Sonnet'
-
"Shakespeare wrote many sonnets about love and beauty."
"Shakespeare đã viết nhiều bài sonnet về tình yêu và vẻ đẹp."
-
"Her sonnet beautifully captured the essence of spring."
"Bài sonnet của cô ấy đã nắm bắt một cách tuyệt vời bản chất của mùa xuân."
-
"He analyzed the sonnet's structure and rhyme scheme."
"Anh ấy đã phân tích cấu trúc và sơ đồ vần của bài sonnet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sonnet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sonnet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sonnet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sonnet thường liên quan đến tình yêu nhưng cũng có thể khám phá các chủ đề khác. Các hình thức sonnet phổ biến bao gồm sonnet Petrarchan (Ý) và sonnet Shakespearean (Anh). Điểm khác biệt chính là cấu trúc vần và sự phát triển chủ đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sonnet 'about/on' (topic): Chỉ ra chủ đề của bài thơ sonnet.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonnet'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the student found the sonnet challenging at first, she eventually understood its intricate structure.
|
Mặc dù ban đầu sinh viên thấy bài thơ sonnet khó, nhưng cuối cùng cô ấy đã hiểu cấu trúc phức tạp của nó. |
| Phủ định |
Because the rhythm was off, it didn't sound like a true sonnet, even though it had fourteen lines.
|
Vì nhịp điệu không đúng, nó không giống một bài sonnet thực sự, mặc dù nó có mười bốn dòng. |
| Nghi vấn |
If he hadn't studied Shakespeare, would he have recognized the poem as a sonnet?
|
Nếu anh ấy không học Shakespeare, liệu anh ấy có nhận ra bài thơ là một bài sonnet không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare is famous for writing many sonnets.
|
Shakespeare nổi tiếng vì đã viết nhiều bài sonnet. |
| Phủ định |
That poem isn't a sonnet; it has too many lines.
|
Bài thơ đó không phải là một bài sonnet; nó có quá nhiều dòng. |
| Nghi vấn |
Have you ever tried writing a sonnet?
|
Bạn đã bao giờ thử viết một bài sonnet chưa? |