ode
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một bài thơ trữ tình, thường là dưới hình thức một lời ngợi ca hoặc kính trọng dành cho một chủ đề cụ thể, được viết bằng nhịp điệu đa dạng hoặc không đều.
Definition (English Meaning)
a lyric poem, typically one in the form of an address to a particular subject, written in varied or irregular meter.
Ví dụ Thực tế với 'Ode'
-
"Keats wrote an ode to a Grecian urn."
"Keats đã viết một bài thơ ca ngợi chiếc bình Hy Lạp cổ."
-
"His odes are filled with vivid imagery."
"Những bài thơ của anh ấy tràn ngập hình ảnh sống động."
-
"She composed an ode in honor of her teacher."
"Cô ấy đã sáng tác một bài thơ để tôn vinh giáo viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ode thường được sử dụng để bày tỏ lòng kính trọng, ngưỡng mộ hoặc tôn vinh một người, vật, hoặc sự kiện quan trọng. Nó thường có cấu trúc trang trọng và ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh. Khác với các thể thơ trữ tình khác, ode có thể có cấu trúc phức tạp hơn và không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về vần điệu và số lượng âm tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ode 'to' được sử dụng khi bài thơ hướng trực tiếp đến đối tượng được tôn vinh (ví dụ: Ode to a Nightingale). Ode 'on' được sử dụng khi bài thơ suy ngẫm về một chủ đề, sự kiện (ví dụ: Ode on a Grecian Urn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ode'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That ode was beautiful, wasn't it?
|
Bài thơ trữ tình đó thật hay, đúng không? |
| Phủ định |
He didn't write an ode, did he?
|
Anh ấy đã không viết một bài thơ trữ tình, phải không? |
| Nghi vấn |
Writing an ode is difficult, isn't it?
|
Viết một bài thơ trữ tình rất khó, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ceremony started, the poet had already written an ode to honor the fallen soldiers.
|
Vào thời điểm buổi lễ bắt đầu, nhà thơ đã viết xong một bài thơ ca ngợi để vinh danh những người lính đã hy sinh. |
| Phủ định |
She had not expected the committee to commission an ode for such a minor event.
|
Cô ấy đã không mong đợi ủy ban sẽ ủy thác một bài thơ ca ngợi cho một sự kiện nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Had he ever read an ode as moving as the one performed at the memorial?
|
Anh ấy đã từng đọc một bài thơ ca ngợi nào cảm động như bài được trình bày tại buổi tưởng niệm chưa? |