(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sought-after
C1

sought-after

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được săn đón được ưa chuộng có tiếng hút hàng đắt khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sought-after'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất được mong muốn hoặc có nhu cầu cao.

Definition (English Meaning)

Highly desirable or in demand.

Ví dụ Thực tế với 'Sought-after'

  • "She is a sought-after speaker at international conferences."

    "Cô ấy là một diễn giả được săn đón tại các hội nghị quốc tế."

  • "The company is seeking a sought-after software engineer."

    "Công ty đang tìm kiếm một kỹ sư phần mềm được săn đón."

  • "Her designs are highly sought-after by fashion editors."

    "Các thiết kế của cô ấy rất được các biên tập viên thời trang săn đón."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sought-after'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sought-after
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in demand(được yêu cầu)
desirable(đáng mong muốn)
coveted(thèm muốn)
popular(phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

unwanted(không mong muốn)
undesirable(không đáng mong muốn)
unpopular(không phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sought-after'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sought-after' mang ý nghĩa một điều gì đó hoặc ai đó được nhiều người khao khát, mong muốn sở hữu hoặc đạt được. Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất hoặc tài năng hiếm có, những món đồ có giá trị cao, hoặc những cơ hội tốt mà nhiều người cạnh tranh để có được. So với các từ đồng nghĩa như 'popular' (phổ biến) hay 'desired' (được mong muốn), 'sought-after' có sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự khan hiếm và cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sought-after'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the sought-after position had been offered to her.
Cô ấy nói rằng vị trí được săn đón đã được đề nghị cho cô ấy.
Phủ định
He said that the sought-after speaker did not accept their invitation.
Anh ấy nói rằng diễn giả được săn đón đã không chấp nhận lời mời của họ.
Nghi vấn
They asked if the sought-after car was still available.
Họ hỏi liệu chiếc xe được săn đón có còn hàng không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a sought-after consultant in the tech industry.
Cô ấy là một nhà tư vấn được săn đón trong ngành công nghệ.
Phủ định
He isn't a sought-after speaker because of his monotone voice.
Anh ấy không phải là một diễn giả được săn đón vì giọng nói đơn điệu của mình.
Nghi vấn
Is this product a sought-after item this holiday season?
Sản phẩm này có phải là một mặt hàng được săn đón trong mùa lễ này không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been seeking after experienced engineers for months before they finally found a suitable candidate.
Công ty đã tìm kiếm những kỹ sư có kinh nghiệm trong nhiều tháng trước khi họ cuối cùng tìm thấy một ứng viên phù hợp.
Phủ định
The artist hadn't been seeking after fame; he just wanted to create beautiful art.
Người nghệ sĩ đã không theo đuổi danh vọng; anh ấy chỉ muốn tạo ra nghệ thuật đẹp.
Nghi vấn
Had the collectors been seeking after that rare stamp for years before it appeared at the auction?
Có phải các nhà sưu tập đã tìm kiếm con tem quý hiếm đó trong nhiều năm trước khi nó xuất hiện tại cuộc đấu giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)