sought-after
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sought-after'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất được mong muốn hoặc có nhu cầu cao.
Definition (English Meaning)
Highly desirable or in demand.
Ví dụ Thực tế với 'Sought-after'
-
"She is a sought-after speaker at international conferences."
"Cô ấy là một diễn giả được săn đón tại các hội nghị quốc tế."
-
"The company is seeking a sought-after software engineer."
"Công ty đang tìm kiếm một kỹ sư phần mềm được săn đón."
-
"Her designs are highly sought-after by fashion editors."
"Các thiết kế của cô ấy rất được các biên tập viên thời trang săn đón."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sought-after'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sought-after
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sought-after'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sought-after' mang ý nghĩa một điều gì đó hoặc ai đó được nhiều người khao khát, mong muốn sở hữu hoặc đạt được. Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất hoặc tài năng hiếm có, những món đồ có giá trị cao, hoặc những cơ hội tốt mà nhiều người cạnh tranh để có được. So với các từ đồng nghĩa như 'popular' (phổ biến) hay 'desired' (được mong muốn), 'sought-after' có sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự khan hiếm và cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sought-after'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sought-after position had been offered to her.
|
Cô ấy nói rằng vị trí được săn đón đã được đề nghị cho cô ấy. |
| Phủ định |
He said that the sought-after speaker did not accept their invitation.
|
Anh ấy nói rằng diễn giả được săn đón đã không chấp nhận lời mời của họ. |
| Nghi vấn |
They asked if the sought-after car was still available.
|
Họ hỏi liệu chiếc xe được săn đón có còn hàng không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a sought-after consultant in the tech industry.
|
Cô ấy là một nhà tư vấn được săn đón trong ngành công nghệ. |
| Phủ định |
He isn't a sought-after speaker because of his monotone voice.
|
Anh ấy không phải là một diễn giả được săn đón vì giọng nói đơn điệu của mình. |
| Nghi vấn |
Is this product a sought-after item this holiday season?
|
Sản phẩm này có phải là một mặt hàng được săn đón trong mùa lễ này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been seeking after experienced engineers for months before they finally found a suitable candidate.
|
Công ty đã tìm kiếm những kỹ sư có kinh nghiệm trong nhiều tháng trước khi họ cuối cùng tìm thấy một ứng viên phù hợp. |
| Phủ định |
The artist hadn't been seeking after fame; he just wanted to create beautiful art.
|
Người nghệ sĩ đã không theo đuổi danh vọng; anh ấy chỉ muốn tạo ra nghệ thuật đẹp. |
| Nghi vấn |
Had the collectors been seeking after that rare stamp for years before it appeared at the auction?
|
Có phải các nhà sưu tập đã tìm kiếm con tem quý hiếm đó trong nhiều năm trước khi nó xuất hiện tại cuộc đấu giá không? |