coveted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coveted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thèm muốn, khao khát một cách tha thiết; được mong muốn cao độ.
Definition (English Meaning)
Earnestly wished for or sought after; highly desired.
Ví dụ Thực tế với 'Coveted'
-
"The award is the most coveted prize in the film industry."
"Giải thưởng này là giải thưởng được khao khát nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh."
-
"The company's new product is the most coveted item this year."
"Sản phẩm mới của công ty là mặt hàng được khao khát nhất trong năm nay."
-
"She won the coveted title of 'Employee of the Year'."
"Cô ấy đã giành được danh hiệu đáng mơ ước 'Nhân viên của năm'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coveted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: covet
- Adjective: coveted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coveted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coveted' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'desired' hoặc 'wanted'. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ mà nhiều người mong muốn có được, thường là vì giá trị, sự hiếm có, hoặc địa vị mà nó mang lại. So với 'envied', 'coveted' tập trung vào sự khao khát sở hữu hơn là cảm giác khó chịu hoặc ghen tị với người đang sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coveted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.