(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coveted
C1

coveted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng mơ ước được thèm muốn được khao khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coveted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thèm muốn, khao khát một cách tha thiết; được mong muốn cao độ.

Definition (English Meaning)

Earnestly wished for or sought after; highly desired.

Ví dụ Thực tế với 'Coveted'

  • "The award is the most coveted prize in the film industry."

    "Giải thưởng này là giải thưởng được khao khát nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh."

  • "The company's new product is the most coveted item this year."

    "Sản phẩm mới của công ty là mặt hàng được khao khát nhất trong năm nay."

  • "She won the coveted title of 'Employee of the Year'."

    "Cô ấy đã giành được danh hiệu đáng mơ ước 'Nhân viên của năm'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coveted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: covet
  • Adjective: coveted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desired(mong muốn)
sought-after(được săn đón)
prized(được trân trọng)
envied(bị ghen tị)

Trái nghĩa (Antonyms)

undesired(không mong muốn)
unwanted(không mong muốn)
rejected(bị từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
prestige(uy tín)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Coveted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coveted' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'desired' hoặc 'wanted'. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ mà nhiều người mong muốn có được, thường là vì giá trị, sự hiếm có, hoặc địa vị mà nó mang lại. So với 'envied', 'coveted' tập trung vào sự khao khát sở hữu hơn là cảm giác khó chịu hoặc ghen tị với người đang sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coveted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)